Trong dòng chảy ngàn năm văn hiến của dân tộc Việt Nam, giữa biết bao nhân tài kiệt xuất đã góp phần làm rạng danh non sông, Tuệ Tĩnh – vị danh y kiêm thiền sư thế kỷ XIV – vẫn mãi là một trong những hình tượng rực rỡ nhất của tinh thần "Nam dược trị Nam nhân", người khai mở, đặt nền móng cho y học cổ truyền Việt Nam với tấm lòng nhân ái vô bờ và trí tuệ vượt thời đại. Ông không chỉ là một người thầy thuốc cứu người, mà còn là một nhà tư tưởng, một người truyền lửa văn hóa, một tầm vóc hiếm có trong lịch sử y học nước nhà. Tâm và tầm của Danh y Tuệ Tĩnh – đến hôm nay – vẫn là ngọn hải đăng soi sáng con đường phát triển y học dân tộc trong thời đại mới.

Từ côi cút nghèo khó đến bậc chân tu uyên bác
Tuệ Tĩnh tên thật là Nguyễn Bá Tĩnh, sinh khoảng năm 1330 tại làng Nghĩa Phú, tổng Bất Bạt, phủ Quốc Oai (nay thuộc huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương). Mồ côi cha mẹ từ nhỏ, ông được các nhà sư nuôi dưỡng cho ăn học. Chính mái chùa với khói hương thiền tịnh, những trang kinh sách uyên áo và tinh thần từ bi cứu khổ của Phật giáo đã nuôi dưỡng tâm hồn ông, gieo mầm cho một nhân cách lớn – vừa trí tuệ, vừa từ bi.
Tuệ Tĩnh sớm nổi tiếng thông minh, học rộng, thi đỗ Thái học sinh (tương đương tiến sĩ ngày nay) dưới triều Trần Dụ Tông. Nhưng ông không màng danh lợi chốn quan trường, mà chọn con đường tu hành và chữa bệnh cứu người. Chính từ đây, hành trình của một vị danh y bắt đầu, khắc sâu trong dân gian và sử sách như một tấm gương sáng ngời về đạo đức, tài năng và lòng yêu nước.
Tầm nhìn vượt thời đại: "Nam dược trị Nam nhân"
Trong một thời đại mà nền y học chịu ảnh hưởng nặng nề từ Trung Hoa, Tuệ Tĩnh đã có cái nhìn đầy tự tôn và đột phá khi khẳng định: “Nam dược trị Nam nhân” – nghĩa là thuốc Nam để trị người Nam. Câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng một tư duy độc lập, tinh thần dân tộc mạnh mẽ và nền tảng cho sự hình thành của một nền y học bản địa.
Ông dành cả đời để nghiên cứu dược liệu Việt Nam, khảo sát, phân loại cây thuốc trong tự nhiên, điều chế bài thuốc, truyền dạy cho dân gian và viết sách lưu truyền. Sự gắn kết giữa y học và thảo mộc bản địa, giữa y đạo và tâm đạo trong con người Tuệ Tĩnh không chỉ tạo nên một học thuyết y học vững chắc, mà còn truyền tải một hệ giá trị văn hóa gắn bó mật thiết với đất đai, khí hậu, con người Việt.
Cứu nhân như cứu hỏa – Trái tim vị thánh y
Trong tâm thức người Việt, Tuệ Tĩnh không đơn thuần là một danh y mà là một “thánh y”, bởi ông đã thực hành y đạo như một hành trình tu hành – chữa bệnh không vì lợi lộc, mà vì lòng bi mẫn với nỗi đau con người. Câu chuyện dân gian truyền rằng, có lần thấy dân chúng vùng quê khổ sở vì dịch bệnh, Tuệ Tĩnh đã tự thân băng rừng lội suối, tìm kiếm cây thuốc, mở lớp dạy dân cách hái thuốc, sắc thuốc và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Ông quan niệm: “Y đạo là đạo cứu người, không phân sang hèn, giàu nghèo, không vì danh lợi mà làm trái y đức.” Chính cái “tâm” ấy đã khiến bao thế hệ sau tôn vinh ông như một bậc thầy mẫu mực của y học cổ truyền – người không chỉ chữa bệnh cho thân thể mà còn chữa lành cả những khổ đau trong tâm hồn.
Tác phẩm để đời – Lưu truyền tinh hoa muôn thuở
Không chỉ là người thực hành, Tuệ Tĩnh còn là nhà hệ thống hóa lý thuyết y học cổ truyền. Hai tác phẩm lớn nhất của ông là:
Nam dược thần hiệu: Gồm 11 quyển, phân loại hàng trăm cây thuốc Nam, công dụng, cách dùng, bài thuốc cụ thể. Đây là bộ sách có giá trị như một từ điển y học bản địa đầu tiên của Việt Nam, phản ánh sự phong phú của thảo dược nước ta và tri thức y học dân gian được hệ thống hóa bài bản.
Hồng Nghĩa giác tư y thư: Viết bằng chữ Nôm – thể hiện tấm lòng mong muốn truyền bá kiến thức y học đến tầng lớp dân thường, những người không giỏi Hán học. Đây là một trong những biểu hiện đầu tiên của việc "dân chủ hóa tri thức" trong lịch sử Việt Nam.
Các tác phẩm của ông không chỉ là tinh hoa y học, mà còn là di sản văn hóa quý báu, kết tinh giữa khoa học, ngôn ngữ và lòng yêu nước.
Mang y học Việt tỏa sáng nơi đất khách.
Năm 1385, khi nhà Minh yêu cầu cống người tài, Tuệ Tĩnh được cử sang Trung Hoa với danh nghĩa “tiến cống”, nhưng thực chất là “hòa hiếu”. Ở nơi đất khách quê người, ông vẫn kiên trì quảng bá y học nước Nam, truyền bá y thuật bản địa và để lại nhiều dấu ấn đáng kể. Sử sách Trung Hoa còn ghi lại sự kính trọng dành cho ông, gọi ông là “Đại y Thiền sư”.
Trên mảnh đất Giang Nam – nơi ông viên tịch – người dân lập đền thờ ông, tôn vinh như một vị thần y phương Nam. Tấm bia đá có khắc dòng chữ “Tuệ Tĩnh tiên sinh – Y tổ nước Nam” vẫn còn đó, như minh chứng cho sự kính trọng xuyên biên giới mà thế giới dành cho trí tuệ và nhân cách Việt.
Di sản sống động trong lòng dân tộc.
Hơn 600 năm sau ngày mất, Tuệ Tĩnh vẫn sống trong tâm thức dân tộc như biểu tượng của tinh thần tự cường, lòng yêu thương và trí tuệ sâu sắc. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học, bệnh viện, viện nghiên cứu y học cổ truyền. Khoa Y học cổ truyền ở nhiều trường đại học y đều tôn ông làm thủy tổ. Hằng năm, nhiều nơi vẫn tổ chức lễ giỗ để tưởng niệm và học tập đạo đức y nghiệp của ông.
Đặc biệt, lời dạy "Nam dược trị Nam nhân" đang được phát huy mạnh mẽ trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, khi y học cổ truyền Việt Nam được kết hợp với y học hiện đại để chữa bệnh toàn diện hơn, nhân văn hơn.
Tâm và tầm – Bài học thời đại
Ngày nay, giữa những chuyển động nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, khi y học hiện đại đang phát triển mạnh mẽ, tâm và tầm của Tuệ Tĩnh vẫn là kim chỉ nam cho người làm nghề y. Cái “tâm” của ông là tấm lòng với người bệnh, đạo đức nghề nghiệp vững chắc, là tình yêu với đất nước và dân tộc. Cái “tầm” của ông là tầm nhìn xa về nền y học dân tộc, khả năng hệ thống hóa tri thức và kết nối giữa lý thuyết – thực hành – cộng đồng.
Sự nghiệp của Tuệ Tĩnh không chỉ là thành quả cá nhân mà là viên gạch đặt nền móng cho cả một nền y học bản địa. Ông đã nâng tầm cây cỏ quê hương thành những dược liệu quý, biến lòng từ bi thành sức mạnh cứu người, và biến tri thức thành di sản.
Một ngọn đuốc không bao giờ tắt
Tuệ Tĩnh không đơn thuần là một nhân vật lịch sử. Ông là biểu tượng của trí tuệ Việt Nam, của y đức, của lòng yêu nước được biểu hiện qua sự cống hiến không mệt mỏi. Tâm và tầm của ông – như ngọn đuốc không bao giờ tắt – vẫn tiếp tục soi sáng cho bao thế hệ thầy thuốc Việt Nam hôm nay và mai sau, trên hành trình gìn giữ, phát triển nền y học cổ truyền – vốn là hồn cốt của văn hóa dân tộc./.