Vị Vua hóa Phật - Khi trí dũng gặp từ bi

Phật Hoàng Trần Nhân Tông - Biểu tượng độc nhất đạo và đời trong lịch sử nhân loại (Phần 1)

Phật Hoàng Trần Nhân Tông không chỉ là bậc minh quân của thời đại Trần, mà còn là ánh sáng tâm linh vượt thời gian. Từ vị vua chiến thắng quân xâm lược đến thiền sư khai sáng dòng Thiền Trúc Lâm, hành trình của Ngài là biểu tượng độc nhất: Hòa hợp đạo và đời, quyền lực và buông xả, chiến thắng và giác ngộ.

Giữa những thăng trầm trong dòng chảy lịch sử Việt Nam, có một con người đứng ở nơi giao lộ của quyền lực và từ bi, chiến thắng và buông xả, ngai vàng và am cỏ. Người không chỉ là bậc minh quân, một thiên tài quân sự từng hai lần đánh bại vó ngựa Nguyên Mông hung hãn, mà còn là vị tổ sư Thiền phái Trúc Lâm, dòng Thiền mang hồn cốt Đại Việt. Lịch sử gọi Người là Trần Nhân Tông. Dân tộc tôn kính Người là Phật Hoàng, vị vua hóa Phật. Và ở giữa đời sống hôm nay, ta vẫn còn thấy bóng Người ung dung giữa đỉnh thiêng Yên Tử.

Trần Nhân Tông sinh năm 1258, đúng vào năm quân Nguyên Mông lần đầu xâm lược Đại Việt. Là con trưởng của vua Trần Thánh Tông, từ thuở bé ông đã tỏ ra là người có tư chất xuất chúng, hiếu học và nhân từ. Sách Đại Việt sử ký toàn thư (bộ quốc sử Đại Việt biên soạn năm 1479 thời Lê Thánh Tông), Trần Khâm ngay từ khi sinh ra đã được tinh anh thánh nhân, thuần túy đạo mạo, sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng, nên vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử.

phat-hoang-1753064050.jpg
Tượng Phật Hoàng Trần Nhân Tông tại chùa Hổ Sơn. Ảnh: tư liệu

Năm 1278, Trần Khâm được lập làm Hoàng đế, lấy hiệu là Trần Nhân Tông. Khi ấy ông mới 20 tuổi – tuổi xuân của những hoài bão, nhưng cũng là lúc hiểm họa ngoại xâm lại ùa về. Quân Nguyên Mông, kẻ đã làm nghiêng ngả cả Á Âu, vẫn chưa từ bỏ mộng Nam chinh. Và Trần Nhân Tông, giữa trùng trùng vây khốn, đã cùng Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo dựng nên một bản anh hùng ca bất tử, đưa Đại Việt từ bờ vực diệt vong trở thành quốc gia hiếm hoi trong lịch sử có thể ba lần đánh bại đế chế hùng mạnh bậc nhất thế giới thời bấy giờ.

Lịch sử còn ghi lại cuộc Hội nghị Diên Hồng năm 1284, một sự kiện vĩ đại trong truyền thống dân chủ và ý chí toàn dân. Khi ấy, vua Trần Nhân Tông triệu tập bô lão khắp nơi để bàn việc chống giặc. Sử chép: “Hỏi nên hòa hay nên đánh, các bô lão đều đồng thanh xin đánh”. Chính ông là người khơi dậy lòng yêu nước, tạo thành khối đoàn kết dân tộc.

Hai lần giặc đến, hai lần đại thắng. Đặc biệt là đại chiến Bạch Đằng năm 1288, đã ghi tên Đại Việt vào sử sách nhân loại như một dân tộc nhỏ bé mà bất khuất, một bản lĩnh biết “lấy nhu thắng cương”, “lấy trí nhân thắng hung tàn”. Trong chiến thắng ấy, không chỉ có tài thao lược, mà còn có một tinh thần lớn, một lòng từ bi biết khơi dậy ý chí dân tộc, biết quy tụ muôn lòng về một đạo nghĩa: Giữ nước là giữ lấy chính mình, là gìn giữ đạo làm người giữa nhân gian. Trần Nhân Tông được ghi vào sử sách như một vị minh quân vừa có trí dũng, vừa có tâm đức. Sách Khâm định Việt sử Thông giám cương mục ca ngợi: “Nhân Tông là vị vua hiền, biết dùng người, biết lúc tiến thoái, biết đem đức để trị dân, đem trí để chống giặc”.

Từ ngai vàng đến cửa thiền – Hành trình buông xả và thức ngộ

Năm 1293, khi mới 35 tuổi, Trần Nhân Tông truyền ngôi cho con là Trần Anh Tông, lui về làm Thái thượng hoàng. Từ đây, ông bắt đầu hành trình trút bỏ quyền lực, thứ mà bao người cả đời theo đuổi, để đi tìm sự thức ngộ. Nhưng ông không rời đời ngay lập tức. Mười năm sau đó, ông vẫn đồng hành cùng triều đình, dạy dỗ vua trẻ, tổ chức các chuyến tuần du khắp miền núi phía Bắc, hòa giải các tộc người thiểu số, mở mang đạo học, khơi dậy tinh thần đại đoàn kết trong thời bình.

Đến năm 1299, ông chính thức lên núi Yên Tử, cạo tóc xuất gia, lấy hiệu là Hương Vân Đại Đầu Đà, tự xưng là Trúc Lâm Đại Sĩ. Ông chọn một am nhỏ thanh tịnh để nhập thiền và tu tập. Không dừng lại ở việc tự tu, Trần Nhân Tông còn nghiên cứu Phật pháp, nhất là ba dòng thiền lớn lúc bấy giờ là Tỳ-ni-đa-lưu-chi, Vô Ngôn Thông và Thảo Đường, sau khi nghiên cứu Ngài nhận ra các dòng thiền đều xuất thế, lánh đời. Trong tác phẩm Thiền tông bản hạnh có ghi lại lời của Ngài: “Phá thân kiến, diệt tham sân si, ấy mới thật là xuất gia. Không phải chỉ cạo đầu mặc áo mà quên tâm mình.”

Từ đây, Ngài sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, dòng Thiền thuần Việt đầu tiên mang triết lý sâu sắc: Sống giữa đời mà không bị đời lôi kéo; lấy tâm làm cốt lõi, hành thiện để giác ngộ. Ông từng viết trong bài kệ nổi tiếng “Cư trần lạc đạo”:
"Cư trần lạc đạo thả tùy duyên
Cơ tắc xan hề khốn tắc miên...”
Tạm dịch:
“Ở đời vui đạo, hãy tùy duyên 
Đói đến thì ăn, mệt ngủ liền....”

Đó là một tư tưởng đậm tính thực hành, gần gũi, vượt ra khỏi khuôn mẫu giáo điều. Trần Nhân Tông không đưa Phật giáo lên mây trời, mà kéo Phật giáo về với nhân sinh, với người dân, với từng hơi thở đời thường.

Phật Hoàng, một biểu tượng hòa hợp đạo và đời 

Lịch sử thế giới có nhiều vị vua từ bỏ ngai vàng, nhưng rất ít người có thể hóa thân thành một vị Phật sống giữa đời. Trần Nhân Tông không chỉ là ông vua tu hành, mà còn là người thầy tâm linh, một triết gia khai mở con đường giác ngộ mang bản sắc Việt.

Điều kỳ diệu là, ở nơi ông, không có sự xung đột giữa đạo và đời, giữa thực tế chính trị và lý tưởng siêu thoát. Ông vừa là người cứu nước, vừa là người cứu tâm hồn con người. Tư tưởng ấy, nếu đem so với các nền văn hóa khác, là một sự dung hòa hiếm có, bởi hầu hết các tôn giáo lớn đều ít nhiều phân biệt giữa thánh và phàm, giữa cõi tạm và cõi vĩnh hằng.

Phật Hoàng đã chứng minh: Một vị vua không cần ở trên ngai mới là vua. Ngay cả khi chỉ mặc áo cà sa, ngồi trong am cỏ trên đỉnh Yên Tử, ông vẫn là người dẫn đạo cho cả dân tộc. Ông hóa thân thành linh hồn văn hóa của nước Việt – một linh hồn kết hợp giữa khí phách chiến thắng và trí tuệ buông xả.

Di sản để lại, ánh sáng từ Yên Tử vẫn còn lan tỏa

Phật Hoàng Trần Nhân Tông viên tịch năm 1308, thọ 51 tuổi. Nhưng dòng Thiền Trúc Lâm thì tiếp tục tỏa sáng. Các đệ tử của Ngài như Pháp Loa, Huyền Quang không chỉ kế thừa đạo pháp, mà còn mở rộng giáo lý, xây dựng hàng trăm ngôi chùa từ Bắc vào Nam, biến Phật giáo thành một dòng chảy sống động, gắn liền với vận mệnh dân tộc.

Đến nay, đỉnh Yên Tử vẫn là điểm hành hương linh thiêng của hàng triệu người mỗi năm. Nhưng người ta không chỉ đến để lễ Phật, mà còn để tìm lại chính mình. Trong bóng mây mờ ảo, trong bước chân mỏi trên đường dốc đá, người ta nghe đâu đó tiếng thì thầm của Phật Hoàng: "Người tu không phải là người chạy trốn cuộc đời, mà là người nhìn thấy bản chất của cuộc đời."

Chính vì thế, Phật Hoàng không chỉ là biểu tượng của một thời đại, mà còn là ánh sáng cho mọi thời đại. Ngài dạy chúng ta biết buông xả, biết yêu thương, biết sống tỉnh thức giữa bao náo động.

Vì sao một vị vua chiến thắng lại chọn con đường thiền tu?

Câu hỏi ấy vang lên như một tiếng chuông giữa rừng thiêng Yên Tử. Một người đã đạt đến đỉnh cao quyền lực, đã điều binh khiển tướng, đã khải hoàn trong chiến thắng… sao lại chọn sống đời ẩn tu, đạm bạc, tịch lặng? Phải chăng, chính vì ông đã đi qua tất cả: Quyền lực, danh vọng, máu lửa  ông mới hiểu rằng cái thắng vĩ đại nhất không phải là thắng giặc ngoài biên, mà là thắng chính mình? Rằng “chấp ngã” mới là nguồn cội của khổ đau, và “buông xả” mới là con đường giải thoát thực sự?

Có lẽ, Phật Hoàng Trần Nhân Tông không bỏ ngôi, mà chỉ thay ngôi. Ông rời ngai vàng để ngồi lên một tòa sen, sen của giác ngộ, sen của tỉnh thức. Và từ tòa sen ấy, Ngài vẫn tiếp tục trị vì, không phải một đất nước, mà là tâm hồn của một dân tộc./.

Ưu Đàm