Giữa sự phát triển của xã hội hiện đại, con người ngày càng cảm thấy "lạc lõng" trong chính nhịp sống mình tạo ra. Khi thế giới vật chất càng phong phú, thì nhu cầu tìm lại sự bình yên trong tâm trí càng trở nên cấp thiết. Trong dòng chảy ấy, trên đỉnh non thiêng Yên Tử, giữa mây trời bảng lảng, có một ngọn gió xưa vẫn không ngừng thổi: Ngọn gió của trí tuệ, từ bi và tự do nội tâm. Ngọn gió ấy mang tên Trúc Lâm Thiền phái, một dòng thiền mang đậm linh hồn Việt, được khai sáng và phát triển rực rỡ bởi Phật Hoàng Trần Nhân Tông. Không chỉ là một trường phái tu tập tôn giáo, Thiền phái Trúc Lâm còn là một minh triết sống, là kết tinh văn hóa – đạo đức – tinh thần của dân tộc, là lời mời gọi con người trở về với chính mình ... trong sự phát triển hôm nay.
Thiền phái Trúc Lâm: Quá trình hình thành và phát triển
Nếu Phật giáo Việt Nam từng tiếp nhận các dòng thiền từ Ấn Độ và Trung Hoa như Tỳ-ni-đa-lưu-chi (thế kỷ VI), Vô Ngôn Thông (thế kỷ IX) hay Thảo Đường (thế kỷ XI), thì đến cuối thế kỷ XIII, lần đầu tiên, một dòng thiền do người Việt sáng lập xuất hiện – đó chính là Trúc Lâm Yên Tử.
Người khai sáng dòng thiền này là Trần Nhân Tông, vị vua anh minh hai lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh thắng quân Nguyên – Mông, và cũng là người đã chọn rũ bỏ ngai vàng để tìm về đỉnh Yên Tử, nương mình trong mây trắng, khai mở một dòng thiền mang đậm tinh thần dân tộc. Khác với các thiền phái trước đó như Tỳ-ni-đa-lưu-chi, Vô Ngôn Thông, Thảo Đường, Thiền phái Trúc Lâm là thiền phái đầu tiên do người Việt sáng lập, mang đậm tinh thần độc lập, tự chủ, và bản sắc văn hóa Việt. Không chỉ kế thừa tinh hoa từ các dòng thiền phương Đông, Trúc Lâm còn chuyển hóa và sáng tạo để trở thành một pháp môn gần gũi, thiết thực, phù hợp với tâm thức và đời sống người Việt.
Phật hoàng Trần Nhân Tông sau khi xuất gia đã tiếp nối tư tưởng thiền học của các thiền sư tiền bối, nhưng không đơn thuần học theo, mà dung hòa cùng tinh thần Phật – Nho – Lão, tạo nên một dòng thiền không tách rời khỏi đời sống xã hội, mà hòa nhập vào đó để chuyển hóa con người từ bên trong.
“Cư trần lạc đạo” – Thiền không trốn đời, mà sống giữa đời
Một trong những điểm đặc sắc nhất của Thiền phái Trúc Lâm là tư tưởng “cư trần lạc đạo” – sống giữa cõi trần mà vẫn vui trong đạo lý. Đây là một quan điểm cách mạng so với nhiều quan niệm tu hành truyền thống vốn nhấn mạnh sự ly khai khỏi thế gian, tránh xa cám dỗ, khổ đau.
Trong bài kệ “Cư trần lạc đạo” Phật hoàng Trần Nhân Tông từng viết:
“Cư trần lạc đạo thả tùy duyên,
Cơ tắc xan hề khốn tắc miên...”
(Sống giữa cõi trần mà vui với đạo,
Đói thì ăn, mệt ngủ khôn phiền...)
Không có gì là cao siêu, cũng không có gì là bí ẩn. Đạo ở ngay trong cuộc sống thường ngày, ngay trong đói no, ngủ nghỉ, buồn vui…, nếu giữ được cái tâm thanh tịnh, vô cầu thì đó chính là Thiền. Người tu Trúc Lâm không cần phải ẩn cư nơi rừng sâu, cũng không cần phải rũ bỏ hết thảy đời sống thế tục. Họ có thể là vua, là quan, là dân, là người buôn bán, là sĩ tử... nhưng biết tỉnh thức giữa mọi sự đổi thay, giữ được sự an nhiên trong tâm giữa cõi nhân gian đầy biến động. Trong khi các dòng thiền khác thường đặt nặng phương pháp "tham thoại đầu", "công án", thì Trúc Lâm thiền về thực hành thiền quán, phản chiếu tâm thức, sống giữa đời mà vẫn soi sáng mình. Đó là điểm sáng tạo mang tính dân tộc sâu sắc.
Tư tưởng chủ đạo: “Vô vi nhi vi” và “Phản quan tự kỷ”
Trúc Lâm không rao giảng quá nhiều về giáo lý cao siêu. Trúc Lâm mời gọi con người quay vào chính mình, đối diện với “ngã”, cái tôi đầy vọng tưởng, dục vọng và mê lầm. Tư tưởng “vô vi nhi vi” (không làm mà làm được) mang màu sắc Lão giáo, nhưng khi được tiếp nhận trong Trúc Lâm, cách hiểu của Trúc Lâm không thiên về sự buông bỏ hay ẩn dật, mà là làm trong sự tĩnh lặng, làm mà không dính mắc, không vì danh, không vì lợi, không vì tranh đấu. Đó là hành động tự nhiên, thuận với đạo, không cưỡng ép, không toan tính, không đòi hỏi.
Cùng với đó là tư tưởng “phản quan tự kỷ bổn phận sự, bất tùng tha đắc”, tức là “xoay nhìn lại chính mình là việc chính yếu, không thể do người khác làm thay được” (trích Thiền Lâm Thiết Chủy, Thiền sư Bạch Ẩn). Trần Nhân Tông tiếp thu và Việt hóa tư tưởng này, biến nó thành cốt lõi: Tự độ trước khi độ tha. Như trong “Truyền tâm lục”, ngài dạy: “Xét kỹ nơi tâm, thấy rõ chỗ vọng sinh khởi, thì chỗ ấy chính là chỗ ngộ đạo.”
Đây là một minh triết vượt thời đại. Trong xã hội hôm nay, con người đang ngày càng xa rời chính mình vì chạy theo các chuẩn mực bên ngoài: Danh vọng, hình ảnh, tiền tài, địa vị.... Tư tưởng phản quan, tức quay lại nội tâm, là một liệu pháp tinh thần, là chìa khóa giải thoát khỏi áp lực hiện sinh.
Thiền Trúc Lâm – Dẫn đường cho nhân sinh hiện đại
Một trong những đặc điểm nổi bật của Thiền phái Trúc Lâm là tính ứng dụng thực tiễn cao. Không khuyến khích lánh đời, không đề cao cực đoan khổ hạnh, Trúc Lâm khơi gợi tinh thần tỉnh thức ngay giữa đời sống, từ đó giúp con người vượt qua khổ đau bằng nhận thức.
Nhiều nghiên cứu gần đây về hiệu quả của thiền chánh niệm đã chứng minh điều này. Theo báo cáo của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA, 2020), thiền định giúp giảm stress, cải thiện tập trung, nâng cao chỉ số hạnh phúc. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn, như trong thiền Trúc Lâm, không phải thiền để đạt cái gì, mà thiền để trở về, để biết mình, để sống an hòa giữa dòng đời.
Thiền phái Trúc Lâm không chỉ là di sản tinh thần của dân tộc Việt, mà còn là một lời mời gọi phổ quát dành cho nhân loại: Hãy sống tỉnh thức giữa cuộc đời. Tư tưởng “cư trần lạc đạo”, “phản quan tự kỷ”, “vô vi nhi vi” chính là cốt lõi của một nhân sinh hạnh phúc: Sống đơn giản, an trú trong hiện tại, hướng nội để chuyển hóa khổ đau. Trong bất kỳ thời đại nào, bất kỳ dân tộc nào, khát vọng về an nhiên, tự do nội tâm và sự hòa hợp với vũ trụ đều là mong cầu muôn thuở. Trúc Lâm chính là tinh thần ấy: Vượt thời gian, vượt biên giới.
Trúc Lâm – Từ một dòng thiền đến một tư tưởng dân tộc và minh triết vượt thời đại
Không phải ngẫu nhiên mà Trúc Lâm được coi là “dòng thiền của dân tộc”. Thiền Trúc Lâm được khai sáng bởi một vị vua, người vừa trị quốc vừa tu thân, người từng ra trận đánh giặc rồi lui về núi rừng ẩn tu, để lại cho hậu thế một tấm gương sáng về hành đạo trong đời sống thực tiễn.
Giáo sư Trần Văn Giàu từng nhận định: “Trần Nhân Tông không những là thiền sư mà còn là một nhà tư tưởng lớn, biết kết hợp đạo với đời, lý tưởng với hiện thực, là người khởi xướng một nếp sống đạo lý thuần Việt, giản dị mà sâu sắc.” Từ thế kỷ XIII đến nay, Trúc Lâm không chỉ còn là một dòng tu trong chùa. Tinh thần Trúc Lâm đã hòa vào trong đạo lý làm người của người Việt: Sự hòa ái, khiêm nhường, hướng nội, không tham đắm quyền lực nhưng luôn vững vàng trước sóng gió.
Việc UNESCO vinh danh quần thể danh thắng Yên Tử là Di sản Văn hóa Thế giới không chỉ tôn vinh cảnh quan thiên nhiên và kiến trúc cổ kính, mà còn khẳng định giá trị toàn cầu của Thiền phái Trúc Lâm – dòng thiền thuần Việt mang tinh thần nhân bản sâu sắc. Từ Yên Tử, thông điệp “cư trần lạc đạo”, “phản quan tự kỷ” lan tỏa như một minh triết vượt thời đại, khơi dậy khát vọng sống an nhiên, tỉnh thức trong lòng nhân loại. Trúc Lâm không chỉ là thiền của Việt Nam, mà là tiếng gọi thức tỉnh chung của thế giới đang khao khát cân bằng, nội tại và hòa bình. Chính nhờ những giá trị đó mà UNESCO cũng đề nghị Việt Nam củng cố bản đồ khảo cổ học toàn diện của khu vực Yên Tử, là cơ sở để nghiên cứu sâu hơn và phổ biến rộng rãi hơn các giá trị của Yên Tử cả trong nước và quốc tế.
Trúc Lâm Thiền phái không chỉ là dấu son của lịch sử Phật giáo Việt Nam, mà còn là biểu tượng của tinh thần dân tộc: Biết sống giữa đời mà vẫn giữ được cốt cách, biết tìm hạnh phúc trong chính hiện tại, biết nhìn vào tâm để vượt lên nghịch cảnh. Trong kỷ nguyên vật chất ngự trị, lối sống bị chi phối bởi mạng xã hội và chủ nghĩa tiêu thụ, thì những lời dạy giản dị nhưng sâu xa của Trúc Lâm lại càng trở nên cấp thiết: "Tỉnh thức không phải là rút lui khỏi cuộc đời, mà là đi xuyên qua cuộc đời với một trái tim biết nhìn thấy."
Đó là Thiền. Đó là Trúc Lâm. Đó là văn hóa Việt. Đó là con đường nhân sinh!