Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam chưa bao giờ thiếu những người phụ nữ phi thường – những người mẹ, người chị, người em đã đứng dậy giữa bão giông để bảo vệ sơn hà. Trong thế kỷ XX, hai cái tên Nguyễn Thị Bình và Nguyễn Thị Định tỏa sáng như biểu tượng kiêu hãnh của lòng yêu nước, trí tuệ ngoại giao và bản lĩnh chiến đấu. Một người được thế giới biết đến với tư cách là “người phụ nữ hòa bình của Việt Nam”, người kia là “người con gái Bến Tre huyền thoại” – cả hai đã cùng góp phần tạo nên thiên sử vàng của dân tộc trong hành trình tìm lại tự do, độc lập.
Nguyễn Thị Bình – Văn Bình Thiên Hạ
Sinh ra trong một gia đình trí thức yêu nước tại Sài Gòn năm 1927, bà Nguyễn Thị Bình là cháu ngoại cụ Phan Chu Trinh – một trong những nhà cải cách lớn đầu thế kỷ XX. Từ trong huyết quản, bà đã mang dòng máu của khát vọng canh tân, của tinh thần yêu nước khai phóng và bất khuất.
Sự nghiệp cách mạng của bà bắt đầu từ phong trào học sinh, sinh viên chống thực dân Pháp. Nhưng tên tuổi của Nguyễn Thị Bình tỏa sáng rực rỡ khi bà đảm nhiệm vai trò Trưởng đoàn đàm phán của Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam tại Hội nghị Paris (1968–1973).

Giữa lòng thế giới ngoại giao phức tạp, nơi các cường quốc luôn tìm cách chi phối và lũng đoạn, bà Bình – người phụ nữ Việt Nam bé nhỏ – đã khiến cả thế giới phải lắng nghe. Với khả năng lập luận sắc sảo, tư duy chiến lược và niềm tin không lay chuyển vào chính nghĩa dân tộc, bà là tiếng nói kiên định của hòa bình, công lý và tự do. Chính bà là người phụ nữ duy nhất đặt bút ký Hiệp định Paris năm 1973, chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Việt Nam.
Nguyễn Thị Bình là hiện thân của "Văn Bình thiên hạ" – trí tuệ mềm mại nhưng vững chãi như Thái Sơn. Bà chứng minh rằng phụ nữ không chỉ xứng đáng có mặt trong chính trường quốc tế, mà còn có thể thay đổi cục diện bằng bản lĩnh và phẩm giá Việt Nam.
Nguyễn Thị Định – Võ Định sơn hà
Cũng sinh ra ở miền Nam, nhưng trong một hoàn cảnh khác, Nguyễn Thị Định là con gái Bến Tre – nơi nức tiếng với những hàng dừa nghiêng bóng bên dòng sông Hàm Luông. Sinh năm 1920, bà sớm chứng kiến nỗi đau của dân tộc dưới ách thực dân và phong kiến, từ đó nung nấu tinh thần đấu tranh không khoan nhượng.
Nguyễn Thị Định trở thành một trong những người phụ nữ đầu tiên tham gia kháng chiến chống Pháp ngay từ tuổi 16. Nhưng chính trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, tên tuổi của bà thực sự đi vào lịch sử. Là người khởi xướng và lãnh đạo Phong trào Đồng Khởi 1960, bà biến những người mẹ, người chị Nam Bộ thành lực lượng vũ trang nhân dân, làm tan rã bộ máy tay sai ở nhiều vùng nông thôn, gây tiếng vang lớn trong và ngoài nước.
Với vai trò là Phó Tư lệnh Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam – người phụ nữ duy nhất giữ chức vụ cao trong lực lượng vũ trang trong chiến tranh, bà là minh chứng hùng hồn cho khí chất kiên trung, quyết liệt của người phụ nữ Việt.

Bà là hiện thân của "Võ Định sơn hà" – không phải bằng gươm giáo, mà bằng ý chí, chiến lược và sức mạnh lòng dân. Một người phụ nữ mảnh khảnh, nhưng có thể khuấy động cả một vùng trời cách mạng.
Hai tượng đài – Một tinh thần dân tộc
Nếu Nguyễn Thị Bình là hình mẫu của trí tuệ và ngoại giao, thì Nguyễn Thị Định là biểu tượng của hành động và chiến đấu. Họ không chỉ là hai con người riêng biệt, mà là hai cánh tay vươn dài của một dân tộc khát vọng độc lập và hòa bình. Một người viết hòa ước bằng ngôn ngữ chính trị, một người viết chiến thắng bằng chiến lược lòng dân.
Họ đã vượt lên khỏi rào cản giới tính, vượt qua những định kiến, vượt qua cả giới hạn của chính mình để viết nên bản anh hùng ca cho đất nước. Họ chứng minh rằng: Phụ nữ Việt Nam không chỉ "giỏi việc nước, đảm việc nhà" mà còn là những nhà lãnh đạo, nhà chiến lược, những người thắp lửa cho cả một dân tộc.
Trong một thời đại hòa bình, độc lập đã trở thành nền tảng, bài học từ hai bà Nguyễn Thị Bình và Nguyễn Thị Định không còn nằm ở súng đạn hay hiệp định. Mà là tinh thần dấn thân, sống có lý tưởng và cống hiến trọn vẹn cho đất nước.
Họ là lời nhắc nhở rằng: Phụng sự Tổ quốc không đợi đến khi làm quan, không đợi đến khi cầm súng. Phụng sự có thể bắt đầu từ ngay hôm nay, từ từng hành động nhỏ, từ ý thức giữ gìn lòng tự trọng dân tộc, lòng nhân ái với đồng bào, và trí tuệ không ngừng vươn lên.
Trên hành trình đầy gian nan của dân tộc Việt Nam, hai người phụ nữ – Nguyễn Thị Bình và Nguyễn Thị Định – như hai vì sao soi sáng con đường đi tới tự do. Một người đưa tiếng nói Việt Nam ra thế giới bằng lý lẽ hòa bình. Một người giành lấy non sông bằng ý chí sắt đá.
Họ không chỉ là anh hùng của thời đại mình, mà còn là kim chỉ nam cho thế hệ mai sau. Trong mỗi trái tim trẻ hôm nay, hãy để ánh sáng từ tinh thần "Văn Bình thiên hạ – Võ Định sơn hà" thắp lên một khát vọng sống tử tế, học thật, nghĩ lớn, làm thật và phụng sự không ngừng cho một Việt Nam thịnh vượng, nhân văn, và trường tồn.
Hãy đi, hãy học, hãy cống hiến – để không phụ lòng những người đã sống vì chúng ta khi đất nước còn trong lửa đạn./.