Trong hành trình dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã không ít lần bước qua những khúc quanh định mệnh của lịch sử, trong đó, những cuộc cải cách hành chính luôn đóng vai trò then chốt. Mỗi lần cải cách, dù trong thời kỳ vương triều hay hiện đại, đều là lời khẳng định: Để phát triển, để hưng thịnh, đất nước cần một bộ máy quản lý hiệu quả, gần dân, vì dân. Những lần cải cách hành chính lớn trong lịch sử không chỉ là minh chứng cho trí tuệ và bản lĩnh của dân tộc, mà còn cho thấy rằng: Cải cách hành chính là tất yếu của sự phát triển và hội nhập.

1. Cải cách hành chính của họ Khúc (thế kỷ X): Khởi đầu cho một nền tự chủ.
Khi nhà Đường suy yếu, họ Khúc ở Giao Châu đã chủ động xưng Tiết độ sứ, mở đầu cho công cuộc tự chủ của người Việt. Khúc Hạo – người kế tục Khúc Thừa Dụ – đã thực hiện một cải cách hành chính sâu rộng: Chia lại đơn vị hành chính, tổ chức lại sổ sách hộ tịch, miễn giảm thuế khóa, thay đổi cách tuyển dụng quan lại từ người địa phương. Dù còn sơ khai, cải cách này là bước đệm căn bản đặt nền móng cho một quốc gia độc lập, vận hành theo mô hình gần dân, phản ánh bản sắc Việt thay vì mô phỏng Trung Hoa.
2. Cải cách của vua Lý Công Uẩn (1010): Xây dựng nhà nước tập quyền sơ kỳ.
Việc dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long năm 1010 là quyết định cải cách hành chính trọng đại. Không chỉ là sự dịch chuyển địa lý, đây là tầm nhìn chiến lược về một trung tâm chính trị - hành chính lâu dài. Lý Công Uẩn cũng thiết lập cơ cấu bộ máy nhà nước trung ương và địa phương theo hướng quy củ, tập trung quyền lực về triều đình. Ông mở đầu truyền thống thi cử để tuyển dụng nhân tài, đặt nền móng cho chế độ quân chủ hành chính Việt Nam trong nhiều thế kỷ sau.
3. Cải cách của Thái sư Trần Thủ Độ (thế kỷ XIII): Củng cố vương quyền, tổ chức lại triều chính
Trần Thủ Độ – nhà cải cách hành chính thực thụ – đã đưa triều Trần lên đỉnh cao. Sau khi tổ chức chuyển giao quyền lực từ nhà Lý sang nhà Trần một cách khéo léo, ông tổ chức lại hệ thống quan lại, tuyển chọn người tài qua khoa cử, hạn chế quyền lực thế tộc, củng cố quân đội và bộ máy hành chính. Chính sự kiên quyết và nguyên tắc của ông đã giúp nhà Trần đủ sức vượt qua ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông.
4. Cải cách của Hồ Quý Ly (cuối thế kỷ XIV): Nhà cải cách tiên phong nhưng đơn độc.
Hồ Quý Ly là nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi nhưng không thể phủ nhận vai trò cải cách hành chính mạnh mẽ của ông: Ban hành tiền giấy, lập kho lương dự trữ, chỉnh đốn giáo dục, lập lại bản đồ hành chính, quy hoạch lại các cấp chính quyền địa phương. Ông còn đưa chữ Nôm vào hành chính để thay thế chữ Hán. Dù cải cách bị cản trở bởi hoàn cảnh loạn lạc, ông xứng đáng là nhà cải cách cấp tiến đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
5. Cải cách thời Lê Thánh Tông (thế kỷ XV): Đỉnh cao mô hình quân chủ tập quyền.
Lê Thánh Tông thực hiện cuộc cải cách hành chính sâu rộng nhất thời phong kiến. Ông chia nước thành 13 thừa tuyên, đặt các phủ, huyện, châu một cách chặt chẽ, phân biệt rõ bộ máy hành pháp, tư pháp và giám sát. Thi hành "Hồng Đức luật lệ", nhà vua cũng tổ chức các kỳ thi chọn nhân tài nghiêm ngặt, bảo vệ dân sinh và kỷ cương. Đây là thời kỳ mô hình quân chủ tập quyền đạt đến độ hoàn chỉnh, giúp Đại Việt phát triển thịnh trị.
6. Cải cách của vua Quang Trung (cuối thế kỷ XVIII): Dân tộc hóa bộ máy hành chính.
Nguyễn Huệ – Quang Trung – đã thực hiện cải cách sâu sắc: Bãi bỏ hệ thống hành chính nặng nề cũ, tổ chức lại các cấp địa phương, trọng dụng người tài không phân biệt xuất thân. Ông ban hành chiếu dạy học, lập Viện Sùng Chính, thúc đẩy giáo dục để đào tạo nhân tài mới cho nhà nước. Đặc biệt, ông đưa Hán – Nôm vào các văn kiện triều đình, tạo bước tiến lớn trong dân tộc hóa hành chính.
7. Cải cách hành chính của Chúa Trịnh Cương (thế kỷ XVIII): Cân bằng quyền lực và giảm lãng phí.
Dù sống trong thời kỳ phân tranh Đàng Trong – Đàng Ngoài, Trịnh Cương vẫn nỗ lực cải cách: Giảm bớt số lượng quan lại, tinh giản biên chế, lập sổ đinh điền, tăng cường kiểm soát ngân sách công. Ông chú trọng đạo đức hành chính và giáo dục quan lại. Dù không thể đảo chiều cục diện suy tàn của triều Lê - Trịnh, cải cách của ông thể hiện tinh thần lo nước thương dân.
8. Cải cách của vua Minh Mạng (đầu thế kỷ XIX): Thể chế hóa hành chính kiểu Nho học kết hợp quốc gia hiện đại
Minh Mạng là vị vua cải cách hành chính sâu rộng: Chia cả nước thành 30 tỉnh, tổ chức bộ máy theo 6 bộ: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công – mô hình gần với kiểu tổ chức hiện đại. Ông đặt ra chế độ kiểm tra, giám sát quan lại qua Ngự sử đài và Hàn lâm viện. Cải cách của ông tạo ra nền hành chính quy củ và nhất quán, đưa nhà Nguyễn lên đỉnh cao tổ chức hành chính phong kiến.
9. Cải cách hành chính thời Pháp thuộc (thế kỷ XIX - đầu XX): Giao thoa và chuyển đổi.
Dưới chế độ thực dân, người Pháp du nhập mô hình hành chính phương Tây: Tổ chức lại tỉnh, phủ, huyện, xã theo kiểu hiện đại, đưa hệ thống công vụ, thuế má, ngân khố, và pháp luật kiểu Pháp vào hoạt động. Dù bị bóc lột và chi phối, người Việt cũng học được mô hình hành chính chuyên nghiệp, làm nền tảng cho sau này. Nhiều trí thức Việt Nam đã từ đây bước vào chính trường với tư tưởng cải cách dân chủ.
10. Cải cách hành chính thời kỳ Đổi mới (từ 1986): Nhà nước của dân, do dân và vì dân
Đổi mới hành chính là một phần cốt lõi trong cải cách toàn diện từ Đại hội VI năm 1986. Bộ máy hành chính được tinh giản, đề cao phục vụ nhân dân, cải tiến cơ chế một cửa, công khai thủ tục hành chính, cải cách chế độ công vụ. Việc phân cấp cho địa phương, trao quyền tự chủ cho các đơn vị công lập, và thống nhất quy trình làm việc góp phần tạo nên một nền hành chính hiệu quả và minh bạch hơn.
CẢI CÁCH LÀ TẤT YẾU – CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN PHÁT TRIỂN THỊNH VƯỢNG.
Qua những lần cải cách hành chính tiêu biểu trong lịch sử, có thể thấy một điều xuyên suốt: Mỗi cuộc cải cách đều xuất phát từ yêu cầu thực tiễn, từ khát vọng phục vụ nhân dân, giữ nước, dựng nước và phát triển đất nước. Cải cách không phải là sự phủ nhận quá khứ, mà là sự kế thừa có chọn lọc, đổi mới để thích nghi, để mạnh mẽ hơn.
Chính cải cách đã giúp dân tộc Việt Nam từ một nền hành chính sơ khai trở thành một quốc gia hiện đại, quản trị hiệu quả, từng bước khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Và cũng chính nhờ cải cách mà chúng ta giữ được tinh thần độc lập, tự chủ, sáng tạo trong mọi hoàn cảnh.
Trong thế kỷ 21 – thế kỷ của công nghệ và hội nhập toàn cầu, cải cách hành chính không chỉ còn là một chương trình chính trị, mà đã trở thành nếp sống, tư duy, hành động của mỗi cấp chính quyền và người dân. Đó là hành trình chuyển từ "quản lý" sang "phục vụ", từ "áp đặt" sang "kiến tạo", từ "trì trệ" sang "năng động", từ "hành chính giấy tờ" sang "chính quyền số thông minh".
Cải cách hành chính là tất yếu. Càng đổi mới, càng gần dân. Càng tinh gọn, càng hiệu quả. Và càng hiện đại, càng tôn vinh giá trị con người.
Hành trình cải cách chưa dừng lại. Nhưng với lịch sử đáng tự hào và tinh thần cải cách kiên cường, chắc chắn rằng dân tộc Việt Nam sẽ tiếp tục vững bước, chinh phục những đỉnh cao mới – nơi mà chính quyền không chỉ là bộ máy, mà là điểm tựa niềm tin, là người bạn đồng hành của nhân dân trong khát vọng phát triển, hội nhập, sánh vai với các cường quốc năm châu!