Ngày 27/7: Thắp nến cho người ngã xuống - Thắp lửa cho người đang sống

Một dân tộc biết cúi đầu tri ân là một dân tộc ngẩng cao đầu tiến bước. Việt Nam, một dân tộc bất khuất trong chiến tranh, kiên cường trong hòa bình, và thẳm sâu là đạo lý “uống nước nhớ nguồn”

Mỗi lần tháng Bảy về, đất trời như chùng xuống. Những ngọn nến tri ân lại lung linh sáng giữa nghĩa trang liệt sĩ, trong lòng những người ở lại, như một khúc tưởng niệm thiêng liêng dành cho những người đã hiến dâng cả thanh xuân, tuổi trẻ, máu xương cho Tổ quốc. Ngày 27/7 – Ngày Thương binh Liệt sĩ Việt Nam, không chỉ là một ngày kỷ niệm, mà là cột mốc thiêng liêng đánh thức trong mỗi người con đất Việt một tinh thần sống biết ơn, trách nhiệm và niềm tin vào giá trị của hòa bình.

Vào ngày 27 tháng 7 năm 1947, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chọn làm Ngày Thương binh Toàn quốc, một quyết định không chỉ mang tính chính trị, mà còn mang tính nhân văn sâu sắc. Từ năm 1955, ngày này được đổi thành Ngày Thương binh – Liệt sĩ, để mở rộng phạm vi tưởng niệm đến cả những người đã anh dũng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và bảo vệ biên cương Tổ quốc.

Hơn 70 năm qua, 27/7 không chỉ là ngày tưởng niệm, mà là một thông điệp sống, rằng: Dân tộc Việt Nam luôn biết cúi đầu tri ân những con người đã làm nên hình hài độc lập hôm nay bằng chính sự hy sinh của mình. Để có một Việt Nam độc lập, thống nhất, hòa bình, hàng triệu người con đã ngã xuống. Theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Việt Nam có hơn 1,2 triệu liệt sĩ, hơn 600.000 thương binh, gần 200.000 bệnh binh và hàng chục nghìn mẹ Việt Nam anh hùng.

nen-liet-si-1753523088.jpg
Thắp nến cho người ngã xuống - Thắp lửa cho người đang sống. Ảnh: tư liệu

Không một con số thống kê nào có thể đo đếm được những mất mát thiêng liêng ấy. Bởi mỗi cái tên khắc trên bia mộ là cả một thiên tình sử bi tráng của người mẹ tiễn con đi, người vợ gửi trọn thanh xuân cho lời hẹn không thành, đứa trẻ lớn lên giữa khoảng trống hình hài người cha chưa từng ôm trọn. Họ ra đi không vì huy chương hay tôn vinh, mà vì một lời thề với Tổ quốc, một tiếng gọi thiêng liêng của non sông. Sự hy sinh ấy không phải là con số, mà là một “chuyến đi không trở lại”, là “bức thư chưa kịp gửi”, là giấc mơ tuổi đôi mươi bỏ lại giữa mưa bom, bão đạn. Chính từ nơi tận cùng của máu và nước mắt ấy, dân tộc ta càng tự hào về đạo lý sống cao đẹp: Biết ơn, ghi nhớ, và sống thật xứng đáng với những linh hồn đã hóa thành bất tử.

Tri ân – Không chỉ là một ngày, mà là một lối sống

Ở nghĩa trang Trường Sơn, Nghĩa trang Đường 9, hay Nghĩa trang liệt sĩ Vị Xuyên... những nấm mộ xếp hàng dài như lời nhắc về cái giá của hòa bình. Những ngọn nến thắp lên không chỉ để soi sáng bia mộ, mà là soi sáng lòng người, để mỗi thế hệ hiểu rằng: Được sống bình yên hôm nay là món nợ ân tình từ quá khứ. Trong đạo lý phương Đông, “uống nước nhớ nguồn”, “ăn quả nhớ kẻ trồng cây” là cốt lõi đạo làm người. Nhưng với người Việt Nam, điều đó không dừng lại ở lời dạy đạo đức, mà là một chất keo gắn kết dân tộc, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong lịch sử giữ nước và dựng nước.

Chính vì thế, tri ân thương binh, liệt sĩ không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, mà là bổn phận của cả xã hội. Từ các chương trình "đền ơn đáp nghĩa", "mùa hè xanh tình nguyện", đến từng học sinh thắp hương ở nghĩa trang quê nhà, đó là cách dân tộc ta gìn giữ ký ức sống, để không ai bị lãng quên.

Trong những hàng bia mộ lặng thầm, giữa những ký ức chiến trường, có biết bao con người đã trở thành biểu tượng sống của lòng yêu nước, của ý chí bất khuất và tinh thần hy sinh. Họ không chỉ là quá khứ, họ là ngọn lửa soi đường cho người trẻ hôm nay: Võ Thị Sáu, cô gái tuổi mười bảy, ngẩng cao đầu bước ra pháp trường, miệng vẫn hát “Tiến quân ca”, không chỉ để lại một tấm gương bất khuất, mà còn là biểu tượng của tuổi trẻ dấn thân và nữ tính kiêu hãnh. Nguyễn Văn Thạc, chàng sinh viên mang theo thơ ca, tri thức và lý tưởng vào chiến trường, đã để lại “Mãi mãi tuổi 20” như một ngọn lửa thắp lên trong tim những người đang lớn. Đặng Thùy Trâm, người bác sĩ trẻ không cầm súng nhưng ngã xuống giữa rừng đạn, để lại những dòng nhật ký như một bản anh hùng ca của lòng nhân ái và niềm tin. Nguyễn Văn Bảy, phi công huyền thoại, sau chiến tranh lặng lẽ cày ruộng quê nhà, là tấm gương sống động của một con người dấn thân, tận tụy, không màng danh lợi.

Giới trẻ hôm nay được sinh ra trong hòa bình, không biết thế nào là chiến hào, là máu thấm đất, là tiếng thét gào trong lồng ngực. Nhưng chính vì vậy, càng cần học cách tri ân không chỉ bằng nén nhang, bó hoa, mà bằng một lối sống có lý tưởng, có khát vọng, có trách nhiệm với cộng đồng và dân tộc. Học từ Đặng Thùy Trâm sự kiên cường trước nghịch cảnh. Học từ Nguyễn Văn Thạc tình yêu tha thiết với Tổ quốc. Học từ Nguyễn Văn Bảy sự bình dị và thủy chung với nhân dân. Bởi hòa bình hôm nay không phải là điểm kết thúc, mà là một mặt trận mới, nơi người trẻ phải chiến đấu với sự vô cảm, ích kỷ, tầm thường và lười nhác.

Những người đi trước đã hy sinh để chúng ta được sống. Giờ đây, sống xứng đáng chính là cách chúng ta tri ân, để những hy sinh ấy không rơi vào lãng quên. Để hòa bình không chỉ là yên ổn bên ngoài, mà là thức tỉnh bên trong, từ mỗi con người trẻ tuổi, biết ước mơ và dấn thân vì một tương lai tốt đẹp hơn cho đất nước.

Không có dân tộc nào có tương lai nếu lãng quên quá khứ. Lòng biết ơn không thể bị thay thế bởi sự vô cảm. Mỗi nấm mộ, mỗi dòng tên liệt sĩ là một tượng đài trong lòng đất. Và ký ức ấy cần được sống tiếp: Qua giáo dục, qua văn học, qua điện ảnh, qua cả cách cha mẹ kể chuyện cho con mỗi đêm. Chúng ta có thể không nhớ hết từng tên người đã ngã xuống, nhưng chúng ta phải khắc cốt trong tim mình một điều: Tự do này không tự đến, nó được trả bằng máu và nước mắt.

Ngày 27/7 – Ngày Thương binh Liệt sĩ, không chỉ là cột mốc tưởng niệm những anh hùng đã khuất, mà còn là lời đánh thức lương tri, là khoảnh khắc để mỗi người lặng nhìn vào chính mình mà tự hỏi: Tôi đã sống xứng đáng với sự hy sinh của họ chưa? Đừng để lòng biết ơn chỉ dừng lại ở phút mặc niệm, ở vòng hoa tươi chóng tàn. Hãy để tri ân trở thành ngọn lửa thường trực trong tim, để khi cuộc sống thử thách, ta nhớ rằng sau lưng mình là bóng hình của hàng triệu con người đã từng ngã xuống vì hòa bình hôm nay. Ta không được phép yếu mềm, không được phép sống hoài phí.

Dòng chữ “Tổ quốc ghi công” không chỉ khắc trên bia đá lạnh, mà cần khắc trong tim nóng của người đang sống. Một dân tộc biết cúi đầu tri ân là một dân tộc ngẩng cao đầu tiến bước. Việt Nam sẽ mãi là một dân tộc như thế, bất khuất trong chiến tranh, kiên cường trong hòa bình, và thẳm sâu là đạo lý không bao giờ lãng quên người đã ngã xuống cho đất nước đứng lên./.

Ưu Đàm