Bài thi 5,5 điểm - Khi giáo dục văn hóa chạm tới căn cốt của bản sắc dân tộc

Tri thức chỉ thực sự có giá trị khi đi cùng lương tâm và trách nhiệm với cội nguồn.

Một buổi tối bình thường trong một gia đình thành thị. Người mẹ hỏi con gái, sinh viên năm nhất trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, về kết quả bài thi giữa kỳ môn Cơ sở văn hóa Việt Nam. Con gái trả lời: Được 5,5 điểm thôi ạ. Người mẹ, vốn là nhà nghiên cứu văn hóa nói: “Ủa, tưởng bé tự tin với kiến thức môn này lắm mà? Bao nhiêu công học mẹ, học cô mà chỉ được đó điểm, không xấu hổ ư?”. Cô con gái không biện minh, không buồn bã, chỉ mỉm cười và nói một câu: “Con vui vẻ nhận điểm đó. Nếu khoanh theo đáp án để được điểm cao hơn, con có thể nhưng con sẽ hổ thẹn với lương tâm mình và hổ thẹn với các Cụ.”

Nếu khoanh theo đáp án để được điểm cao hơn, nhưng con sẽ hổ thẹn với lương tâm

Câu chuyện nhỏ ấy, tưởng như chỉ là cuộc trao đổi thường nhật giữa cha mẹ và con cái, lại mở ra một vấn đề lớn của giáo dục hôm nay: Chúng ta đang dạy gì cho người trẻ về văn hóa dân tộc, và họ được phép nghĩ gì, tin gì, phản biện đến đâu khi đối diện với những “chân lý” được đóng khung trong giáo trình?

Bài thi của cô sinh viên không kém về năng lực trình bày, cũng không hề cẩu thả. Vấn đề nằm ở chỗ: Cô không chọn cách khoanh theo “đáp án chuẩn” khi những gì được giảng dạy khiến cô cảm thấy không thể đồng thuận.

Trong bài thi, giáo trình và bài giảng nêu quan điểm rằng: Việt Nam cổ đại “chưa có gì đáng kể”, “chưa có hệ thống tư duy và văn hóa rõ nét” cho tới khi chịu ảnh hưởng và tiếp nhận văn hóa từ phương Bắc trong hơn một nghìn năm Bắc thuộc. Theo cách diễn giải này, văn hóa Việt Nam được hình dung như một dòng chảy “hình thành muộn”, chủ yếu là kết quả của quá trình tiếp biến từ Trung Hoa.

Cô sinh viên đã không chấp nhận cách nhìn đó. Không phải vì cảm tính dân tộc chủ nghĩa, mà vì những gì cô từng đọc, từng học và từng suy nghĩ về thời đại Hùng Vương, một giai đoạn lịch sử lâu dài với hệ thống di tích, di chỉ khảo cổ phong phú, với trống đồng Đông Sơn, với các biểu tượng thần linh mang đậm dấu ấn bản địa như Đức Thánh Tản, Thánh Gióng, Chử Đồng Tử, hay cả những hình tượng nguyên sơ như thần Độc Cước.

Cô không dám nói trong bài thi hay phản biện trên lớp vì cô được dạy rằng: phải tôn trọng giảng viên, kiến thức có khác biệt thì phải ghi nhận và suy xét. Học để qua môn và học cho mình là hai phạm trù khác nhau cần cân đối và linh hoạt trong cách thể hiện và đưa ra quan điểm. Tư duy:“Nếu nói nước Việt Nam không có gì cho đến khi phương Bắc đô hộ, thì hàng nghìn trống đồng, di chỉ cư trú, mộ táng, công cụ sản xuất ấy là gì? Nếu nói tư duy Việt chỉ là vay mượn, thì hệ thống thần thoại, tín ngưỡng và cấu trúc xã hội đặc thù của thời Hùng Vương được hình thành từ đâu?” Câu trả lời ấy không nằm trong đáp án. Và điểm số 5,5 là kết quả.

Văn hóa Việt: “không có gì” hay “có nhưng bị nhìn lệch”?

Những tranh luận về nguồn gốc và bản chất của văn hóa Việt Nam không phải là điều mới. Trong giới học thuật, đã tồn tại từ lâu hai khuynh hướng tiếp cận: một bên nhấn mạnh tính độc lập, bản địa của văn hóa Việt cổ; bên kia đề cao vai trò quyết định của ảnh hưởng Trung Hoa trong việc hình thành cấu trúc văn hóa - xã hội Việt Nam.

Vấn đề không nằm ở việc thừa nhận hay phủ nhận ảnh hưởng ngoại lai? Lịch sử văn hóa nào cũng là lịch sử của giao lưu và tiếp biến. Nhưng điều đáng suy ngẫm là khi trong giáo dục đại học, cách diễn đạt lại vô tình dẫn tới một kết luận giản lược: trước Bắc thuộc, Việt Nam gần như “trống rỗng” về văn hóa.

Thực tế khảo cổ học cho thấy điều ngược lại. Văn hóa Đông Sơn, với trung tâm là trống đồng, không chỉ là một kỹ thuật luyện kim tinh xảo mà còn phản ánh một thế giới quan, một hệ biểu tượng phong phú: Chim Lạc, mặt trời, thuyền, người giã gạo, cảnh sinh hoạt cộng đồng. Đó là dấu hiệu của một nền văn minh nông nghiệp lúa nước phát triển, có tổ chức xã hội, có tín ngưỡng và mỹ cảm riêng.

trong-dong-1618852206662-1766667331.webp
Trống đồng. Ảnh: Tư liệu

Các truyền thuyết thời Hùng Vương, dù mang màu sắc huyền thoại, không thể bị xem nhẹ như “chuyện cổ tích vô nghĩa”. Đức Thánh Tản biểu trưng cho sự chinh phục thiên nhiên; Thánh Gióng cho tinh thần chống ngoại xâm; Chử Đồng Tử cho khát vọng tự do và tình yêu vượt giai cấp. Những hình tượng ấy phản ánh những tầng sâu của tâm thức Việt, được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Ngay cả chế độ mẫu hệ, nơi tôn vinh vai trò của người phụ nữ trong nền kinh tế săn bắn hái lượm, trong gia đình lại chỉ được nhận định ở dấu vết của xã hội quần hôn, nơi con cái xác định chắc chắn dòng mẹ để hình thành nên một chế độ Mẫu hệ. Tín ngưỡng thờ Mẫu, các hình thức đạo giáo dân gian, phù thủy, shaman… không phải là “lạc hậu”, mà là biểu hiện của một hệ thống tư duy gắn chặt với tự nhiên và cộng đồng.

Vậy tại sao những điều ấy, khi đi vào giáo trình, lại trở nên mờ nhạt hoặc bị quy giản?

Câu nói “không hổ thẹn với lương tâm” của cô sinh viên trẻ chạm tới một câu hỏi căn bản của giáo dục: chúng ta đang đào tạo những con người biết làm bài đúng, hay những con người biết suy nghĩ độc lập và có trách nhiệm với lịch sử, văn hóa của chính mình?

Giáo dục văn hóa không chỉ là truyền đạt tri thức, mà là quá trình định vị căn tính. Khi người trẻ được dạy rằng nền văn hóa của dân tộc mình chỉ là bản sao muộn màng của một nền văn hóa khác, họ rất dễ hình thành tâm thế tự ti, lệ thuộc và thụ động. Ngược lại, nếu chỉ khuyến khích sự tự tôn mù quáng, giáo dục cũng sẽ trượt sang cực đoan và phi khoa học.

Vấn đề cốt lõi nằm ở phương pháp và tinh thần học thuật. Một nền giáo dục lành mạnh cần cho phép người học đặt câu hỏi, tranh luận và phản biện trên cơ sở dữ liệu, bằng chứng và lý lẽ. Không có “đáp án duy nhất” cho những vấn đề lớn của lịch sử và văn hóa.

Việc một sinh viên chấp nhận điểm thấp để bảo vệ quan điểm của mình không phải là sự bồng bột, mà là dấu hiệu của một ý thức học thuật đáng trân trọng. Đó là biểu hiện của năng lực tự định vị,  điều mà giáo dục hiện đại luôn kêu gọi nhưng đôi khi lại vô tình kìm hãm.

Điểm số hay nhân cách học thuật?

Người mẹ trong câu chuyện ban đầu có lẽ cũng như nhiều bậc phụ huynh khác: lo lắng cho tương lai con cái, cho học bạ, cho bằng cấp. Nhưng khoảnh khắc bà lặng im trước câu nói của con, đó là lúc hai hệ giá trị va chạm: một bên là thành tích, một bên là lương tâm.

Giáo dục không thể chỉ đo bằng điểm số. Điểm số có thể phản ánh mức độ phù hợp với đáp án, nhưng không phản ánh hết chiều sâu tư duy, bản lĩnh trí tuệ và thái độ với tri thức. Một nền giáo dục trưởng thành là nền giáo dục biết chấp nhận sự khác biệt có cơ sở, biết coi trọng nhân cách học thuật hơn sự đồng phục tư duy.

Câu chuyện bài thi 5,5 điểm không phải để tôn vinh sự chống đối, mà để đặt lại câu hỏi về cách chúng ta dạy và học văn hóa dân tộc. Liệu chúng ta có đang đủ tin vào chiều sâu của văn hóa Việt để cho phép người trẻ tự hào, phản biện và bảo vệ nó bằng lý trí?

Khi người trẻ không muốn “hổ thẹn”

Cô sinh viên năm nhất ấy có thể sẽ còn gặp nhiều bài thi như thế trong suốt quãng đời học tập. Nhưng điều quan trọng hơn là cô đã học được một bài học không có trong giáo trình: tri thức chỉ thực sự có giá trị khi đi cùng lương tâm và trách nhiệm với cội nguồn.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các dòng văn hóa giao thoa mạnh mẽ, giáo dục văn hóa dân tộc cho giới trẻ không nên là sự áp đặt một niềm tin cứng nhắc, mà là mở ra không gian để họ hiểu sâu, hiểu đúng và hiểu bằng chính tư duy của mình. Chỉ khi đó, văn hóa mới không trở thành khẩu hiệu, mà trở thành nền tảng tinh thần sống động cho các thế hệ tương lai.

Và có lẽ, một bài thi 5,5 điểm với câu nói “không hổ thẹn với lương tâm” lại chính là điểm số cao nhất mà giáo dục có thể trao cho một con người trẻ tuổi.

Ưu Đàm