Mailisa và “lỗ hổng an toàn người tiêu dùng”: Từ sản phẩm làm đẹp đến nguy cơ sức khỏe cộng đồng (P2)

Trong những năm gần đây, nhu cầu làm đẹp của người Việt tăng mạnh, kéo theo sự bùng nổ của các hệ thống spa, thẩm mỹ viện và mỹ phẩm ngoại nhập. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển ấy lại xuất hiện một nghịch lý đáng lo ngại: Càng nhiều dịch vụ làm đẹp, thì nguy cơ người dân tiếp xúc với sản phẩm kém chất lượng, thậm chí độc hại, ngày càng lớn.

Vụ việc liên quan đến hệ thống Mailisa thời gian qua không chỉ tạo ra sự chú ý bởi quy mô hay giá trị tài sản liên quan, mà quan trọng hơn, nó phơi bày một lỗ hổng lớn trong cơ chế bảo vệ người tiêu dùng. Hàng triệu người tin rằng họ đang sử dụng sản phẩm “cao cấp”, “nhập khẩu”, “an toàn”, nhưng thực chất lại đứng trước nguy cơ bị tổn thương da liễu, rối loạn nội tiết và những biến chứng sức khỏe khó lường.

Khi một thương hiệu có thể vận hành trong thời gian dài mà không bị phát hiện sai phạm; khi những sản phẩm không kiểm định vẫn ngang nhiên lưu thông; khi niềm tin bị đánh tráo bằng bao bì đẹp và quảng cáo rầm rộ, thì đó không còn là câu chuyện của một doanh nghiệp, mà là dấu hiệu cảnh báo về sự mong manh của hệ sinh thái an toàn người tiêu dùng. Vụ Mailisa vì vậy trở thành minh chứng điển hình cho rủi ro không chỉ đối với từng cá nhân, mà đối với cả cộng đồng, đòi hỏi tư duy quản lý mới và những giải pháp căn cơ hơn trong thời gian tới.

hanggia1-1764812263.webp
Vụ việc của hệ thống thẩm mỹ Mailisa đã đánh lên hồi chuông cảnh báo cho nhiều người (Ảnh Người lao động)

1. Khi mỹ phẩm trở thành hiểm họa: Từ phòng spa đến phòng bệnh viện

Vụ án Mailisa cho thấy một nghịch lý lớn của thị trường làm đẹp Việt Nam: người dân chi tiền để làm đẹp, nhưng lại vô tình sử dụng các sản phẩm có thể tàn phá làn da, sức khỏe và tâm lý. Trong nhiều năm, hàng triệu sản phẩm được gán mác “dược mỹ phẩm cao cấp”, “nhập khẩu từ Hong Kong – Nhật – Hàn” đã được phân phối khắp cả nước. Nhưng khi cơ quan điều tra vào cuộc, phần lớn trong số đó không kiểm định, không rõ nguồn gốc, thành phần không đúng công bố, thậm chí có sản phẩm chứa chất nằm trong danh mục bị cấm.

Các bệnh viện da liễu ghi nhận nhiều ca biến chứng nặng: Viêm da kích ứng, nhiễm độc corticoid, nám sâu do rối loạn sắc tố, teo da, giãn mạch, nhiễm trùng, thậm chí bỏng hóa học. Những thương tổn này không chỉ gây đau đớn, mà còn ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý, sự tự tin, thậm chí gây sang chấn, đặc biệt với phụ nữ trẻ.

Điều đáng nói là hậu quả không dừng lại ở “một vài khách hàng thiếu hiểu biết”, mà mang tính lan rộng, bởi Mailisa là thương hiệu lớn với mạng lưới spa, đội ngũ quảng cáo, KOLs và hệ thống phân phối khổng lồ. Khi một thương hiệu như vậy dùng mỹ phẩm kém chất lượng, rủi ro trở thành vấn đề của sức khỏe cộng đồng, không chỉ là vi phạm kinh doanh đơn lẻ.

2. Cơ chế vận hành của một “đế chế mỹ phẩm ảo”: Hợp thức hóa hồ sơ, đánh tráo niềm tin

Khối tài sản bị thu giữ trong vụ án, 300 lượng vàng, hơn 100 sổ đỏ, hàng trăm nghìn USD, 12 siêu xe, phản ánh một mô hình kinh doanh dựa trên siêu lợi nhuận. Lợi nhuận ấy không đến từ công nghệ sản xuất hiện đại, mà đến từ việc nhập lậu hàng giá rẻ và thay đổi xuất xứ để tạo thành “thương hiệu quốc tế”.

Từ năm 2020 đến 2024, hệ thống Mailisa và MK Skincare sử dụng hàng loạt công ty vệ tinh để nhập mỹ phẩm từ Quảng Châu, sau đó thay đổi giấy tờ thành xuất xứ Hong Kong hoặc các nước phát triển. Hồ sơ công bố mỹ phẩm tại Việt Nam được nộp theo chế độ tự chịu trách nhiệm, nên chỉ cần giấy tờ được làm khéo, cơ quan chuyên ngành khó phát hiện sai phạm nếu không có điều tra sâu.

Cơ chế buôn lậu hiện đại này không còn dựa vào vận chuyển thô sơ, mà dựa vào hồ sơ sạch, bao bì đẹp, quảng cáo mạnh, tạo ra “đế chế mỹ phẩm ảo” che mắt người tiêu dùng. Đây là biểu hiện của xu hướng buôn lậu trên phạm vi quốc tế: dùng pháp nhân “vỏ bọc” để làm sạch nguồn gốc hàng hóa.

3. Mỹ phẩm không kiểm định, hiểm họa tiềm ẩn trong từng lọ kem

Để hiểu mức độ nguy hiểm của vụ Mailisa, cần phân tích sâu các tác hại của mỹ phẩm không kiểm định, vấn đề mà nhiều quốc gia xem là đe dọa an ninh sức khỏe: Thứ nhất, corticoid, kẻ phá hoại làn da thầm lặng. Corticoid khiến da trắng nhanh, đẹp tức thì nên bị lạm dụng trong mỹ phẩm giả. Nhưng đây là chất gây hại lâu dài: Teo da, giãn mạch, rạn da, bội nhiễm, tăng sắc tố. Các bác sĩ cho biết nhiều trường hợp điều trị 12–24 tháng vẫn không phục hồi hoàn toàn. Rất nhiều bệnh nhân không hề biết mình dùng corticoid vì thành phần bị làm giả trên bao bì. Thứ hai, kim loại nặng, nguy cơ toàn thân. Thủy ngân, chì, arsen, từng xuất hiện trong nhiều mỹ phẩm giả ở châu Á và Mỹ.

Các chất này có thể thẩm thấu vào máu, gây tổn thương thần kinh, gan, thận. Trong các vụ mỹ phẩm lậu, đây là thành phần phổ biến nhất vì giúp làm trắng nhanh nhưng cực độc hại. Thứ ba, nhiễm khuẩn, hậu quả của sản xuất không vô trùng. Không có phòng lab đạt chuẩn GMP, mỹ phẩm dễ bị nhiễm vi khuẩn, nấm, tạp chất. Ở Hàn Quốc, một thương hiệu lớn từng phải thu hồi 2 triệu sản phẩm vì nhiễm khuẩn từ xưởng sản xuất.

Từ ba nguy cơ trên, có thể khẳng định: Mỹ phẩm không kiểm định là nguy hiểm hơn thuốc giả, bởi thuốc giả thường có quy trình giám sát nghiêm, trong khi mỹ phẩm lại dễ bị người tiêu dùng xem nhẹ.

hanggia2-1764812263.jpeg
Mỹ phẩm không kiểm định là nguy hiểm hơn thuốc giả (Ảnh Báo Chính phủ)

4. Vì sao người tiêu dùng dễ trở thành nạn nhân? Tâm lý sính ngoại và truyền thông kỹ thuật số

Người Việt có tâm lý chuộng hàng ngoại. Khi thấy bao bì ghi “Hong Kong – Korea – Japan”, người mua mặc nhiên tin vào chất lượng. Đây là lợi thế mà Mailisa khai thác triệt để. Chỉ cần thay một dòng chữ về xuất xứ, giá bán có thể tăng gấp 5–10 lần. Bên cạnh đó, mạng xã hội đã thay đổi cơ chế tiêu dùng. 70% giao dịch mỹ phẩm diễn ra qua livestream, video review, clip quảng cáo.

Người tiêu dùng dễ tin vào hình ảnh trước, sau lời hứa “trắng sau 7 ngày”, “xóa nám trong 2 tuần”. Kols, người nổi tiếng và đội ngũ bán hàng online góp phần đánh tráo niềm tin. Khi truyền thông mạnh hơn kiểm định; khi cảm xúc mạnh hơn lý trí; khi “trắng nhanh” quan trọng hơn “an toàn lâu dài”, người tiêu dùng dễ trở thành mục tiêu của các đường dây mỹ phẩm lậu.

5. Thiệt hại kinh tế, y tế, tâm lý, xã hội: Hệ quả của một thị trường bị bỏ mặc

Thiệt hại từ vụ Mailisa không chỉ nằm ở tài sản bị tịch thu. Nếu phân tích sâu sẽ thấy tác hại trải dài trên nhiều tầng: Thứ nhất, thiệt hại kinh tế trực tiếp, hàng triệu người dùng mua sản phẩm với giá cao nhưng nhận lại chất lượng thấp. Số tiền đổ vào các chiến dịch quảng cáo và sản phẩm không an toàn lên đến hàng nghìn tỉ đồng. Thứ hai, chi phí y tế khổng lồ: Điều trị biến chứng da liễu kéo dài, tốn kém, thậm chí phải điều trị nội trú. Một số ca phải dùng thuốc ức chế miễn dịch, điều trị laser hoặc ghép da.

Thứ ba, tổn thương tâm lý và thẩm mỹ: Da là bộ phận quan trọng với hình ảnh cá nhân, nên tổn thương da dễ gây lo lắng, giảm tự tin, thậm chí trầm cảm. Thứ tư, thiệt hại với doanh nghiệp chân chính: Hàng lậu giá rẻ phá vỡ cạnh tranh, doanh nghiệp tuân thủ pháp luật bị lấn át, mất động lực đầu tư nghiên cứu hoặc nâng chuẩn chất lượng. Thứ năm, thiệt hại đối với cơ quan quản lý: Uy tín quản lý nhà nước bị ảnh hưởng khi các vụ vi phạm kéo dài nhiều năm không bị phát hiện. Hiệu ứng tổng hợp này khiến thị trường mỹ phẩm Việt Nam trở thành một “điểm trũng” dễ bị hàng giả lấn chiếm.

6. Nhìn ra thế giới: Các nước đã chống mỹ phẩm giả thế nào và Việt Nam có gì để học?

Báo cáo OECD – EUIPO (2024) cho thấy mỹ phẩm là ngành có tỷ lệ hàng giả thuộc nhóm cao nhất thế giới, tổng thiệt hại hơn 53 tỉ USD/năm. Các nước phát triển coi đây là vấn đề an ninh y tế, không chỉ là vấn đề thương mại. Hoa Kỳ: FDA có quyền thu giữ, tiêu hủy ngay mỹ phẩm nghi không an toàn. Bất kỳ sản phẩm nào không công bố thành phần minh bạch đều bị thu hồi. Châu Âu: EU áp dụng hệ thống Safety Gate, cơ chế cảnh báo nhanh. Nếu một quốc gia phát hiện sản phẩm độc hại, 27 nước còn lại phải rút khỏi thị trường trong 24 giờ. Đây là mô hình hiệu quả mà Việt Nam có thể tham khảo. Nhật Bản – Hàn Quốc: Phạt đến 30 năm tù đối với hành vi phát tán mỹ phẩm gây hại sức khỏe. Đồng thời yêu cầu ghi mã truy xuất cho từng lô, từng sản phẩm.

So với thế giới, Việt Nam đang thiếu ba yếu tố:(1) cơ chế cảnh báo sớm;(2) truy xuất nguồn gốc bắt buộc; (3) trách nhiệm liên đới của nền tảng thương mại điện tử. Nếu không cải thiện ba điểm này, nguy cơ tái xuất hiện các “Mailisa khác” là hoàn toàn hiện hữu.

hanggia-1764812262.jpeg
Mailisa chỉ là “phần nổi của tảng băng” giữa ma trận mỹ phẩm giả (Ảnh Báo chính phủ)

7. Tóm lại: Bảo vệ người tiêu dùng, cần một hệ sinh thái quản lý mới, không chỉ là xử lý một vụ án

Vụ Mailisa không chỉ là câu chuyện của một doanh nghiệp thẩm mỹ, mà là bài học về lỗ hổng an toàn người tiêu dùng. Khi một thương hiệu có thể nhập hàng giả, thay đổi xuất xứ, quảng cáo sai sự thật, phân phối hàng triệu sản phẩm trong nhiều năm mà không bị phát hiện, đó là dấu hiệu của hệ thống quản lý chưa đồng bộ.

Để bảo vệ người tiêu dùng, Việt Nam cần: Một là, tăng cường hậu kiểm mỹ phẩm thay vì chỉ dựa vào hồ sơ tự công bố. Hai là, siết trách nhiệm nền tảng thương mại điện tử. Ba là, xây dựng cơ chế cảnh báo nhanh tương tự Safety Gate của EU. Bốn là, nâng mức xử lý hình sự đối với hành vi buôn lậu mỹ phẩm gây hại sức khỏe. Năm là, truyền thông mạnh mẽ về rủi ro của mỹ phẩm “trắng nhanh, rẻ, đẹp tức thì”.

Mailisa chỉ là “phần nổi của tảng băng”, để thị trường làm đẹp phát triển lành mạnh, cần một hệ sinh thái quản lý hiện đại, minh bạch và đặt sức khỏe người dân lên trên mọi lợi ích kinh tế./.

Trung Tướng.PGS.TS.Đồng Đại Lộc