Mailisa – Lời cảnh tỉnh cho thị trường mỹ phẩm Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa (P1)

Mailisa vì thế không chỉ là một vụ vi phạm pháp luật, mà còn là “gương soi” cho toàn bộ hệ sinh thái mỹ phẩm Việt Nam: Từ nhà quản lý, doanh nghiệp đến người tiêu dùng.

Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang phát triển với tốc độ chưa từng có, khi nhu cầu làm đẹp của người dân gia tăng mạnh mẽ và mạng xã hội trở thành “siêu công cụ” dẫn dắt lựa chọn tiêu dùng. Nhưng chính lúc ấy, vụ việc Mailisa nổi lên như một hồi chuông cảnh tỉnh về những rủi ro ẩn sâu phía sau vẻ hào nhoáng của ngành công nghiệp làm đẹp thời kỹ thuật số. Vụ án không chỉ phơi bày sự tinh vi của những đường dây mỹ phẩm không rõ nguồn gốc, mà còn cho thấy cách thức các thương hiệu có thể tận dụng tâm lý người tiêu dùng, sự lỏng lẻo của khâu hậu kiểm và sức mạnh lan tỏa của truyền thông số để biến hàng hóa không đạt chuẩn thành sản phẩm chăm sóc sắc đẹp cao cấp.

Mailisa vì thế không chỉ là một vụ vi phạm pháp luật, mà còn là “gương soi” cho toàn bộ hệ sinh thái mỹ phẩm Việt Nam: Từ nhà quản lý, doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Khi một mô hình kinh doanh dựa trên việc đánh tráo xuất xứ, quảng cáo sai chuẩn và hợp thức hóa hồ sơ có thể tồn tại trong thời gian dài, đó là dấu hiệu rõ rệt của những lỗ hổng mà thị trường cần nhanh chóng nhận diện và khắc phục. Sự việc đặt ra yêu cầu thay đổi tư duy quản lý, nâng chuẩn an toàn tiêu dùng và hội nhập các chuẩn mực quốc tế, để thị trường làm đẹp phát triển lành mạnh, bền vững và không bị tổn thương bởi những “Mailisa khác” trong tương lai.

mailisa-1764730886.webp
Hệ thống mỹ phẩm làm đẹp của ông Hoàng Kim Khánh và vợ khiến nhiều người bất ngờ khi bị phanh phui sự thật (Ảnh Người đưa tin)

1. Vụ án lớn nhất ngành mỹ phẩm từ trước đến nay

Vụ án Mailisa đang trở thành một trong những vụ việc gây chú ý nhất của cơ quan tiến hành tố tụng trong lĩnh vực mỹ phẩm, khi khối lượng tài sản bị thu giữ đạt mức “kỷ lục”: 300 lượng vàng, hơn 100 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hơn 400.000 USD, hàng tỉ đồng tiền mặt và 12 siêu xe. Những con số này không đơn thuần phản ánh sự mở rộng của một thương hiệu thẩm mỹ, mà cho thấy một mô hình kinh doanh vận hành dựa trên lợi nhuận bất chính cực lớn đến từ mỹ phẩm nhập lậu và gian lận xuất xứ.

Theo kết quả điều tra ban đầu, từ năm 2020 đến 2024, hệ thống Mailisa và công ty MK Skincare đã nhập khối lượng lớn mỹ phẩm giá rẻ từ Quảng Châu (Trung Quốc), sau đó hợp thức hóa hồ sơ bằng cách thay đổi nhãn xuất xứ sang Hong Kong hoặc một số nước phát triển. Đây là phương thức gian lận phổ biến trong các đường dây buôn lậu quốc tế, lợi dụng kẽ hở trong kiểm tra nguồn gốc, khiến sản phẩm giá rẻ nhanh chóng biến thành “mỹ phẩm ngoại” với giá bán gấp nhiều lần.

Điểm đáng chú ý là hành vi hợp thức hóa hồ sơ của Mailisa không diễn ra đơn lẻ, mà được tổ chức theo chuỗi: Từ công ty nhập khẩu, công ty trung gian, bộ phận thiết kế bao bì, đến mạng lưới phân phối và quảng cáo. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các mắt xích giúp hoạt động buôn lậu trở nên khó phát hiện, kể cả đối với cơ quan chuyên ngành. Đây cũng là lý do khi tiến hành khám xét, lực lượng điều tra thu giữ một khối tài sản cực lớn, điều hiếm gặp trong các vụ kinh doanh mỹ phẩm trước đây.

2. Vì sao hành vi buôn lậu trong ngành mỹ phẩm nguy hiểm đặc biệt?

Mỹ phẩm là lĩnh vực trực tiếp gắn với sức khỏe, đặc biệt liên quan đến da, niêm mạc và các bộ phận nhạy cảm của cơ thể. Khi sản phẩm không được kiểm nghiệm đúng chuẩn, không qua đánh giá an toàn, việc sử dụng có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng như viêm da, nám sâu, nhiễm corticoid, tổn thương sắc tố, thậm chí gây biến chứng lâu dài.

Đây là lý do tại Hoa Kỳ, châu Âu và Nhật Bản, mỹ phẩm luôn nằm trong nhóm sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt nhất. Cơ quan FDA (Hoa Kỳ) từng cảnh báo 38% mỹ phẩm bị thu hồi trong giai đoạn 2020–2023 chứa thành phần độc hại hoặc vượt ngưỡng cho phép. OECD và EUIPO ước tính ngành mỹ phẩm giả toàn cầu đạt mức 53 tỉ USD năm 2023, đứng trong top 5 mặt hàng giả nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người. Những số liệu này cho thấy mỹ phẩm lậu không chỉ là vấn đề kinh tế, mà là vấn đề an ninh sức khỏe cộng đồng.

Khi đặt vụ Mailisa vào bối cảnh đó, có thể thấy mức độ nguy hiểm càng lớn. Hàng triệu sản phẩm Doctor Magic được phân phối trong nhiều năm, trong khi cơ quan chức năng xác định phần lớn không qua kiểm nghiệm đầy đủ. Việc quảng cáo như “dược mỹ phẩm cao cấp”, “đạt chuẩn quốc tế” khiến người tiêu dùng hoàn toàn tin tưởng, từ đó tổn thương da và các tác động tiêu cực trở nên khó lường. Hậu quả xã hội của hành vi này không dừng lại ở việc trốn thuế hay gian lận thương mại, mà có thể kéo theo hàng loạt chi phí điều trị, tổn hại sức khỏe và tâm lý của người tiêu dùng.

3. Mặt trái của thị trường làm đẹp Việt Nam trong kỷ nguyên mạng xã hội

Thị trường mỹ phẩm Việt Nam có giá trị khoảng 80.000 tỉ đồng mỗi năm, theo số liệu của Euromonitor. Riêng phân khúc chăm sóc da tăng trưởng 2 con số liên tục trong 5 năm qua. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này diễn ra trong bối cảnh thiếu vắng cơ chế kiểm soát tương xứng. Hơn 70% hành vi mua sắm mỹ phẩm của giới trẻ Việt Nam hiện nay diễn ra trên mạng xã hội hoặc sàn thương mại điện tử. Đây là môi trường được chứng minh là rủi ro nhất đối với hàng giả.

Sau vụ Mailisa, nhiều sản phẩm Doctor Magic bị thu hồi nhưng vẫn tiếp tục được bán trên các nền tảng livestream, nhóm kín hoặc website ẩn danh. Điều này cho thấy sự “đứt gãy” trong cơ chế gỡ bỏ sản phẩm vi phạm, đồng thời phản ánh hạn chế trong khả năng giám sát không gian số. Một điểm yếu khác của thị trường Việt Nam là tâm lý “chuộng hàng ngoại”, thích tốc độ thay đổi nhanh về sắc đẹp, dẫn tới việc người tiêu dùng sẵn sàng tin vào các cam kết không thực tế. Lợi dụng tâm lý đó, các nhóm kinh doanh mỹ phẩm lậu chỉ cần đầu tư mạnh vào hình ảnh, KOLs, nghệ sĩ quảng bá, là có thể tạo ra sự tin tưởng lớn dù sản phẩm không hề được kiểm soát chất lượng.

mailisa1-1764730887.webp
Thời điểm Mailisa vẫn đông khách nườm nượp (Ảnh Người đưa tin)

4. Lỗ hổng pháp lý và quản lý, nguyên nhân khiến các “đế chế ảo” phát triển

Một vấn đề nổi bật trong vụ Mailisa là sự phối hợp chưa kịp thời giữa các cơ quan quản lý như hải quan, quản lý thị trường, Bộ Y tế và công an. Khi các hồ sơ công bố mỹ phẩm chủ yếu dựa vào tài liệu doanh nghiệp tự nộp, các tổ chức gian lận dễ dàng qua mặt quy trình thẩm định. Trong vụ Mailisa, phần lớn giấy tờ nguồn gốc đều là “hồ sơ hợp lệ”, nhưng bản chất là giả mạo, không phản ánh đúng xuất xứ thực. Thực trạng tương tự từng xảy ra ở châu Âu, buộc EU phải áp dụng cơ chế Safety Gate (nền tảng cảnh báo nhanh về mỹ phẩm không an toàn). Khi bất kỳ quốc gia thành viên phát hiện sản phẩm vi phạm, thông tin sẽ cập nhật ngay lập tức, buộc các nước khác rút hàng khỏi thị trường. Việt Nam hiện chưa có hệ thống tương đương, dẫn đến việc sản phẩm độc hại vẫn tồn tại dai dẳng trên mạng xã hội dù đã bị cơ quan chức năng thu hồi.

Ngoài ra, quy định về trách nhiệm của nền tảng thương mại điện tử còn chưa đầy đủ. Trong khi TikTok, Shopee, Facebook đóng vai trò là “kênh phân phối”, lại chưa bị ràng buộc cơ chế chịu trách nhiệm liên đới đối với hàng giả, hàng nhập lậu. Điều này khiến hoạt động buôn lậu càng dễ dàng thích ứng và lan rộng.

5. Tác động xã hội: niềm tin bị xói mòn, thị trường bị bào mòn

Vụ Mailisa không chỉ gây thiệt hại cho người tiêu dùng mà còn làm mất đi lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp chân chính. Khi hàng lậu có giá vốn vài chục nghìn đồng nhưng được bán với giá hàng triệu đồng, doanh nghiệp tuân thủ pháp luật gần như không thể cạnh tranh. Thị trường làm đẹp bị mất niềm tin, người tiêu dùng hoang mang, còn cơ quan quản lý đối mặt với áp lực lớn khi phải xử lý một số lượng khổng lồ sản phẩm không rõ nguồn gốc tràn vào thị trường.

Hệ lụy của niềm tin bị đánh tráo còn nghiêm trọng hơn nhiều. Một khi người dân tin rằng mỹ phẩm “cao cấp” thực chất là hàng không kiểm định, họ có xu hướng quay sang mua hàng xách tay, hàng không chính hãng hoặc tự pha chế, tạo ra nguy cơ y tế cộng đồng lớn hơn.

6. Bài học quốc tế và gợi mở chính sách cho Việt Nam

Kinh nghiệm của các nước phát triển cho thấy ba yếu tố quyết định để quản lý mỹ phẩm hiệu quả: Thứ nhất, hệ thống kiểm soát nhập khẩu minh bạch dựa trên công nghệ. Nhật Bản và Hàn Quốc hiện áp dụng mã số truy xuất thành phần đến từng lô hàng. Nếu hồ sơ sai lệch chỉ 1 chi tiết, toàn bộ lô hàng bị tiêu hủy.

Thứ hai, xử lý hình sự mạnh tay đối với hành vi buôn lậu và làm giả mỹ phẩm. Nhiều quốc gia xếp mỹ phẩm gian lận vào nhóm tội “đe dọa sức khỏe cộng đồng”, áp dụng mức phạt lên đến 20–30 năm tù.

Thứ ba, yêu cầu nền tảng mạng xã hội chịu trách nhiệm liên đới. Châu Âu năm 2023 đã yêu cầu TikTok, Meta và Amazon gỡ bỏ 100% sản phẩm vi phạm trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận cảnh báo. Những nội dung này đều là gợi ý quan trọng cho Việt Nam sau vụ Mailisa.

mailisa2-1764730886.webp
Hàng loạt vụ buôn bán mỹ phẩm giả, không rõ nguồn gốc đã bị phanh phui (Ảnh Thanh niên)

7. Tóm lại: Không chỉ là vụ án kinh tế, mà là lời cảnh tỉnh cho toàn thị trường

Mailisa cho thấy một sự thật: Trong thị trường hàng chục nghìn tỉ đồng của ngành làm đẹp, chỉ cần kẽ hở nhỏ, các đường dây buôn lậu có thể tạo ra “đế chế” dựa trên lợi nhuận bất chính. Khi công nghệ truyền thông mạnh hơn công nghệ kiểm soát, khi bao bì đẹp được tin hơn giấy phép thật, thị trường sẽ trở nên méo mó, và niềm tin của người tiêu dùng sẽ bị tổn thương lâu dài.

Vấn đề đặt ra không chỉ là xử lý một vụ án, mà là cải cách toàn diện hệ thống quản lý mỹ phẩm tại Việt Nam theo hướng hiện đại, minh bạch, dữ liệu hóa và có cơ chế cảnh báo sớm. Một thị trường muốn phát triển bền vững phải xây dựng nền tảng dựa trên niềm tin và niềm tin chỉ được tạo dựng khi pháp luật mạnh, doanh nghiệp chân chính được bảo vệ, và người vi phạm bị xử lý đúng mức./.

Trung Tướng.PGS.TS.Đồng Đại Lộc