“Tiên học Lễ” trong thời đại mới: Giá trị trường tồn hay lễ giáo lỗi thời?

"Tiên học lễ" chưa bao giờ là lỗi thời. Với một sự diễn giải cứng nhắc, áp đặt sẽ biến nó thành gánh nặng kìm hãm sự sáng tạo. Ngược lại, một sự tiếp cận mở, coi "Lễ" là nền tảng của sự tôn trọng, trách nhiệm và đạo đức, sẽ khiến nó trở thành "bộ lọc" văn hóa quan trọng nhất trong kỷ nguyên số.

"Tiên học lễ, hậu học văn" - câu khẩu hiệu từng hiện diện ở hầu hết cổng trường Việt Nam đã in hằn trong tâm trí bao thế hệ người Việt, như một lời nhắc về đạo làm người trước khi học tri thức và trở thành triết lý xây dựng nền tảng con người suốt nhiều thế kỷ. Trong nếp sống của người Việt, chữ "Lễ" được hiểu như khuôn vàng thước ngọc cho mọi ứng xử: Từ cách thưa gửi với thầy cô, lễ phép với cha mẹ, kính già yêu trẻ, đến việc giữ gìn nề nếp gia phong. Thế nhưng, trong dòng chảy hối hả của thời đại số: Nơi sự sáng tạo, tư duy phản biện và cái tôi được đề cao, liệu tinh thần "Tiên học lễ" có còn nguyên giá trị? Hay nó đang trở thành một rào cản cần được nhìn nhận lại? Câu trả lời không đơn giản là "có" hoặc "không", mà nằm ở cách chúng ta diễn giải và vận dụng chữ "Lễ" trong một thế giới mới.

631856081-1760577323.jpg
Ảnh: tư liệu


Trong văn hóa truyền thống, “lễ” không chỉ là nghi thức hay phép xã giao, mà là trật tự đạo lý làm người. “Lễ” gắn liền với nhân, nghĩa, trí, tín là biểu hiện của đạo đức, của lòng kính trên nhường dưới, của hòa khí trong xã hội. Người có học mà vô lễ, người tài mà bất kính, người thành công mà vô tâm... đều bị coi là lệch chuẩn đạo đức.

Trong lịch sử Việt Nam, tinh thần “tiên học lễ” đã được hun đúc qua nhiều thế hệ. Các bậc danh sĩ: Từ Chu Văn An, Nguyễn Trãi đến Nguyễn Đình Chiểu... đều lấy đạo đức làm đầu. Chu Văn An dạy học không chỉ để đỗ đạt, mà để “dạy làm người”. Ông dám dâng “Thất trảm sớ” để giữ tiết tháo của kẻ sĩ, vì với ông, “lễ” là khí tiết, là tấm gương soi đạo làm người.

Trong truyền thống gia đình Việt, con trẻ được dạy chào hỏi, nhường nhịn, tôn trọng ông bà, cha mẹ và thầy cô, kính trên nhường dưới... Đó không chỉ là nề nếp gia phong mà là biểu hiện của nhân cách văn hóa. Chính nhờ “học lễ” mà người Việt duy trì được nếp sống nghĩa tình, trọng nhân ái và hiếu thuận... những giá trị làm nên bản sắc người Việt Nam.

Tuy nhiên, mặt trái của nó nằm ở chỗ, khi được hiểu và diễn giải một cách cứng nhắc, "Lễ" có thể trở thành công cụ áp chế, bóp nghẹt sự sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng tư duy độc lập của thế hệ trẻ. Sự áp đặt tư duy và mong muốn của bố mẹ lên con cái hay mô hình "thầy nói - trò nghe" một chiều, việc tuyệt đối hóa quyền uy của cha mẹ, thầy cô, lãnh đạo vô tình dập tắt những câu hỏi "tại sao", những phản biện trái chiều - vốn là động lực của mọi sự đổi mới và phát triển.

Nhìn vào thực tế giáo dục hiện nay, dễ thấy chữ “lễ” đang đứng trước thách thức chưa từng có. Khi mà bằng cấp và thành tích trở thành thước đo giá trị, nhiều người chỉ quan tâm đến “học để có nghề”, “học để làm giàu”, mà quên mất “học để làm người”. Không ít học sinh thiếu kỹ năng ứng xử, vô cảm, nói năng thiếu tôn trọng với các bậc bề trên, cha mẹ, thầy cô... Cũng một bộ phận không  nhỏ giáo viên, vì áp lực thi cử và thành tích, cũng dần thiếu đi sự mẫu mực, lòng kiên nhẫn và tinh thần nêu gương. Các vụ việc học đường như bạo lực, quay clip xúc phạm, gian lận thi cử, vô lễ với Thầy cô... phản ánh sự khủng hoảng về giáo dục nhân cách giai đoạn hiện nay. 

Điều đáng nói là, nhiều trường học vẫn treo khẩu hiệu “tiên học lễ, hậu học văn”, nhưng chưa có chương trình cụ thể nào để “học lễ” thực sự trở thành nội dung giáo dục sống động. “Lễ” chỉ dừng ở khẩu hiệu, trong khi học sinh lại thiếu môi trường rèn luyện ứng xử, thiếu những tấm gương đạo đức từ chính người lớn.

Để "Tiên học lễ" không trở thành một tàn dư của quá khứ, mà là một giá trị sống động, chúng ta cần một cách hiểu mới, linh hoạt và phù hợp hơn.

Với đại bộ phận ngày nay, chữ "Lễ" thường bị hiểu một cách phiến diện là sự cúi đầu, phục tùng hay những quy tắc cứng nhắc. Kỳ thực, bản chất cốt lõi của "Lễ" không nằm ở hình thức bên ngoài, mà ở thái độ bên trong: Sự tôn trọng con người, trân trọng sự khác biệt và ý thức sống có trách nhiệm. Đó là nền tảng đạo đức giúp gắn kết xã hội, không phải là xiềng xích để kìm hãm cá tính.

“Lễ” chính là sự thể hiện nhân phẩm qua những hành vi tưởng chừng nhỏ nhất: Một lời chào, một tiếng cảm ơn, một lời xin lỗi đúng lúc... Nó là khả năng lắng nghe và thấu cảm, giữ cho mình sự bình tĩnh để tôn trọng ý kiến trái chiều thay vì vội vã xúc phạm. "Lễ" cũng là lòng biết ơn với thầy cô, sự trân trọng với những người lao động, và ý thức gìn giữ các giá trị di sản, môi trường. Ở góc độ cá nhân, "Lễ" chính là việc giữ gìn phẩm giá bản thân, sống ngay thẳng, không gian dối hay vụ lợi.

Trong kỷ nguyên số, "Lễ" càng phải được diễn giải như một thứ "văn hóa số" - thứ đạo đức không thể thiếu trong thế giới ảo. Một bình luận thiếu suy nghĩ, một lượt chia sẻ giật gân có thể trở thành vũ khí gây tổn thương sâu sắc, nguy hại hơn nữa có thể góp phần hủy hoại tương lai của một con người. Vì vậy, "tiên học lễ" ngày nay không chỉ dừng lại ở cổng trường, mà còn là học cách làm một công dân văn minh trong môi trường kỹ thuật số. Học "Lễ" chính là hành trình rèn luyện để giữ cho nhân cách không bị bào mòn bởi những xung đột và hỗn loạn của thời đại, từ đời thực đến không gian mạng.

Ngày nay, người thầy không còn là "kho kiến thức" duy nhất, mà là người truyền cảm hứng, định hướng phương pháp tư duy và là tấm gương về đạo đức, sự tôn trọng và tinh thần học hỏi không ngừng. Khi người thầy tôn trọng sự khác biệt của học trò, thì chính họ đang thực hành "Lễ" một cách cao nhất.

Trong một thế giới mà tốc độ phát triển tính bằng giây như ngày nay, nơi các giá trị dễ bị đảo lộn, thì việc "học lễ": Học cách làm một người tử tế, một công dân có trách nhiệm, lại càng trở nên cấp thiết. "Tiên học lễ", theo cách hiểu đó, chính là chiếc chìa khóa để xây dựng một xã hội không chỉ thông minh, sáng tạo mà còn văn minh và nhân ái. Nó không đối lập với sự tiến bộ, mà là nền tảng đạo đức để đảm bảo sự tiến bộ ấy đi đúng hướng, mang ý nghĩa thực sự và bền vững./.

Ưu Đàm