Thực trạng nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam hiện nay: Cơ hội, thách thức và thế mạnh nội tại

Nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại cạnh tranh sáng tạo toàn cầu (bài 2)

Nguồn nhân lực chất lượng cao Việt Nam có tiềm năng của thế hệ trẻ nhiệt huyết, có vị trí chiến lược và khát vọng đi lên. Nhưng cũng đồng thời đối diện với những “điểm nghẽn” lớn trong giáo dục, tư duy, và năng lực hội nhập.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra nhanh chóng, chất lượng nguồn nhân lực đã trở thành thước đo cốt lõi cho năng lực cạnh tranh quốc gia. Không còn chỉ là lực lượng thực thi, nguồn nhân lực chất lượng cao ngày nay đóng vai trò là tác nhân kiến tạo, là động lực đổi mới sáng tạo, là người đi đầu trong chuyển mình kinh tế - xã hội. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang đứng trước ngưỡng cửa của khát vọng phát triển bền vững, vươn tầm khu vực và thế giới, việc nhìn thẳng vào thực trạng nguồn nhân lực hiện nay không còn là sự lựa chọn, mà là nhiệm vụ chiến lược.

Câu hỏi đặt ra là: Nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam hôm nay đang ở đâu? Những cơ hội nào đang mở ra, và đâu là những thách thức cản trở bước tiến của dân tộc? Trong hành trình đó, chúng ta có thể trông cậy vào những thế mạnh nội tại nào để vượt lên?

Toàn cảnh nguồn nhân lực Việt Nam: nhìn từ số liệu và chất lượng

Trong hơn ba thập kỷ đổi mới, lực lượng lao động Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ về số lượng. Theo số liệu từ Cục Thống kê - Bộ Tài chính, tính đến quý IV năm 2024, Việt Nam có khoảng  53,2 triệu lao động, trong đó lực lượng lao động trẻ chiếm tỷ lệ cao, một “lợi thế dân số vàng” mà không phải quốc gia nào cũng có được.

Tuy nhiên, khi xét đến yếu tố chất lượng, chúng ta lại thấy có những bất cập như tỷ lệ lao động qua đào tạo có chứng chỉ chỉ đạt khoảng 28,3%, Chất lượng đào tạo nghề vẫn còn dàn trải, thiếu cập nhật thực tiễn, dẫn đến tình trạng “thừa thầy thiếu thợ” ở một số ngành và nghề trọng điểm thiếu hụt nghiêm trọng.

Năng suất lao động của Việt Nam, mặc dù cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn các nước trong khu vực.  Tính theo PPP 2017, năng suất lao động mỗi giờ làm việc năm 2021 của Việt Nam chỉ đạt 10,2 USD, mức khá thấp so với một số nước trong khu vực ASEAN. Cụ thể, Singapore đạt 74,2 USD; Malaysia đạt 25,6 USD; Thái Lan đạt 15,1 USD; Indonesia đạt 13 USD; tương đương năng suất lao động mỗi giờ của Philippines đạt 10,1 USD. Các nền kinh tế phát triển có quy mô lớn, năng suất lao động mỗi giờ làm việc của Mỹ đạt đạt 70,7 USD; Pháp đạt 58,5 USD; Anh đạt 51,4 USD; Hàn Quốc đạt 41,5 USD; Nhật Bản đạt 39,6 USD; Trung Quốc đạt 13,5 USD.

Không chỉ về kỹ năng chuyên môn, các đánh giá của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) cũng chỉ ra rằng, lực lượng lao động Việt Nam còn hạn chế rõ rệt về kỹ năng mềm: Khả năng giao tiếp, tư duy phản biện, làm việc nhóm, và năng lực sáng tạo.

Khoảng cách đáng lo giữa đào tạo và nhu cầu thực tế

Một trong những điểm nghẽn lớn nhất chính là độ vênh giữa nhà trường và thị trường. Trong khi các doanh nghiệp cần người lao động thành thạo thực hành, làm việc đa nhiệm và đổi mới, thì hệ thống đào tạo, đặc biệt là giáo dục đại học, vẫn nặng lý thuyết, thiếu thực tiễn.

Nhiều sinh viên sau khi ra trường không thể đáp ứng được ngay yêu cầu công việc, phải mất thêm từ 6 tháng đến 1 năm để đào tạo lại, làm tăng chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Điều này gây lãng phí lớn về nguồn lực xã hội, và tạo cảm giác hoang mang - chán nản cho người học.

Ngoài ra, sự thiếu gắn kết giữa nhà trường – doanh nghiệp – thị trường khiến chương trình học chậm cập nhật, kỹ năng đào tạo lạc hậu, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, kinh tế số, tự động hóa.

Thiếu kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tinh thần khởi nghiệp

Thiếu kỹ năng mềm, thiếu nền tảng con người toàn diện. Nhiều sinh viên Việt Nam có điểm số học tập cao nhưng gặp khó khăn trong việc thuyết trình, phản biện, làm việc nhóm, thậm chí không biết cách viết một email chuyên nghiệp. Điều này khiến họ khó tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong môi trường kinh tế hội nhập, và dễ rơi vào thế bị động khi bước ra thị trường lao động.

Yếu ngoại ngữ – rào cản lớn trong hội nhập toàn cầu. Dù đã có nhiều nỗ lực, trình độ tiếng Anh của người lao động Việt Nam vẫn còn thấp. Theo xếp hạng của EF English Proficiency Index 2024 - EPI 2024 Việt Nam xếp thứ 63/116 quốc gia, ở mức “trung bình”. Trong thời đại mà dữ liệu, công nghệ và mạng lưới toàn cầu phần lớn vận hành bằng tiếng Anh, đây là điểm yếu rất nghiêm trọng.

Thiếu tinh thần khởi nghiệp, thiếu bản lĩnh tự chủ. Mặc dù là quốc gia có nhiều startup ra đời, phần lớn vẫn mang tính phong trào và không bền vững. Tinh thần khởi nghiệp chưa được trang bị bài bản trong giáo dục phổ thông và đại học. Người trẻ chưa được huấn luyện để chấp nhận thất bại, kiên trì đổi mới, và quản trị rủi ro trong khởi nghiệp, những yếu tố sống còn trong nền kinh tế số.

Những điểm sáng đầy hy vọng: Nội lực đang chuyển động

Dù còn tồn tại không ít thách thức, song cũng cần phải nhìn thấy những chuyển động tích cực và thế mạnh nội tại rất đáng trân trọng: Thế hệ trẻ am hiểu công nghệ, sẵn sàng thay đổi, lớp trẻ Việt Nam sinh ra trong thời đại internet đang thể hiện rõ tiềm năng của một thế hệ số thực thụ. Họ học nhanh, thích nghi nhanh, có tư duy tiếp cận công nghệ mới một cách tự nhiên. Hàng ngàn sinh viên, kỹ sư trẻ Việt Nam đang làm việc tại các tập đoàn công nghệ toàn cầu như Google, Samsung, Intel... Các giải thưởng quốc tế về khoa học, công nghệ, lập trình mà người trẻ Việt đoạt được ngày càng nhiều hơn, cho thấy nền tảng tài năng là có thật và đang phát triển.

Khát vọng hội nhập, dấn thân mạnh mẽ. Thế hệ Gen Z tại Việt Nam thể hiện một khát vọng vươn ra thế giới mạnh mẽ, không ngần ngại học hỏi, sẵn sàng dịch chuyển để tìm kiếm cơ hội. Ngày càng nhiều bạn trẻ chọn con đường khởi nghiệp, du học, hợp tác quốc tế với tâm thế chủ động, một thay đổi lớn so với thế hệ trước.

Việt Nam được đánh giá là quốc gia có chỉ số sáng tạo khá tốt trong nhóm các nước thu nhập trung bình thấp. Theo WIPO 2023, Việt Nam xếp hạng 46/132 nền kinh tế về Chỉ số đổi mới toàn cầu (GII). Tuy nhiên, tiềm năng này vẫn chưa được khai thác tối đa trong giáo dục, quản trị nhân sự và chiến lược quốc gia. Chỉ cần “kích hoạt” đúng cách, đây cũng là lợi thế không hề nhỏ.

Không thể nói đến nguồn nhân lực mà bỏ qua bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Thị trường lao động ngày nay đã trở nên linh hoạt và khắt khe chưa từng có. Doanh nghiệp không chỉ tuyển người “giỏi”, mà cần người giỏi hơn, nhanh hơn, sáng tạo hơn và sẵn sàng thay thế bất kỳ ai không còn phù hợp.

Cạnh tranh không còn đến từ con người, mà còn từ AI, robot, tự động hóa. Những ngành nghề lặp lại, không đòi hỏi tư duy đang dần bị thay thế. Điều đó đòi hỏi người lao động phải không ngừng học tập, nâng cao năng lực, thích nghi liên tục, nếu không muốn bị bỏ lại.

Từ hiện thực đến hành động chiến lược

Bức tranh về nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam hôm nay là một bức tranh có nhiều mảng màu sáng, tối, vừa hứa hẹn, vừa cảnh báo. Chúng ta có tiềm năng của thế hệ trẻ nhiệt huyết, có vị trí chiến lược và khát vọng đi lên. Nhưng cũng đồng thời đối diện với những “điểm nghẽn” lớn trong giáo dục, tư duy, và năng lực hội nhập.

Giải bài toán nguồn nhân lực không phải là chuyện của một ngành, càng không thể làm trong một sớm một chiều. Đó là bài toán tổng thể, cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nhà trường và toàn xã hội. Mỗi chủ thể phải đóng vai trò chủ động trong việc hình thành và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu của thời đại số, kinh tế tri thức và cạnh tranh toàn cầu./.

Vương Bình