4. Thực trạng và tiềm năng của Việt Nam
4.1. Tài nguyên đất hiếm
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm tiềm năng hàng đầu Đông Nam Á. Theo các khảo sát địa chất và báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường:
• Mỏ Đông Pao (Lai Châu): Đây là mỏ đất hiếm lớn nhất đã được xác định, với trữ lượng ước tính khoảng 7 triệu tấn quặng, chứa các khoáng vật chính như bastnaesite và monazite, giàu oxide đất hiếm (REO). Trữ lượng REO ước đạt hơn 500.000 tấn, thuộc loại dễ khai thác và có hàm lượng cao, phù hợp cho chế biến sâu.
• Các mỏ sa khoáng và nguyên sinh khác: Phân bố rải rác tại nhiều tỉnh như Yên Bái, Bắc Kạn, Hòa Bình, Tuyên Quang, Kon Tum (cũ), chủ yếu dưới dạng quặng monazite lẫn trong cát ven sông, ven suối, hoặc quặng hỗn hợp đi kèm khoáng sản khác như titan, thiếc. Tuy trữ lượng nhỏ hơn Đông Pao, nhưng phân bố đa dạng giúp tăng tính linh hoạt trong khai thác quy mô vừa và nhỏ.
• Tiềm năng chưa được khai thác: Phần lớn tài nguyên đất hiếm vẫn chưa được điều tra đầy đủ hoặc chưa được cấp phép khai thác do những rào cản về công nghệ tách chiết, đánh giá tác động môi trường và chính sách khai thác khoáng sản chiến lược.
4.2. Vai trò hiện tại trong chuỗi giá trị bán dẫn
Mặc dù sở hữu tiềm năng tài nguyên và lực lượng lao động trẻ dồi dào, hiện nay vai trò của Việt Nam trong ngành công nghiệp bán dẫn còn khá khiêm tốn, chủ yếu tập trung ở khâu sau (backend):
• Hoạt động đóng gói – thử nghiệm (OSAT): Các tập đoàn lớn như Intel (TP.HCM), Amkor (Bắc Ninh), Hana Micron (Bắc Giang) đã đầu tư hàng tỷ USD vào các nhà máy đóng gói và kiểm định chip tại Việt Nam. Đây là bước đầu quan trọng đưa Việt Nam vào bản đồ sản xuất bán dẫn toàn cầu.
• Thiếu khâu thiết kế và chế tạo wafer (frontend): Việt Nam hiện chưa có nhà máy sản xuất wafer hoặc fabs cho chip logic, DRAM hay chip công suất cao. Các công ty nội địa cũng mới dừng ở mức thiết kế mạch in, IC cơ bản, chưa tham gia sâu vào kiến trúc bán dẫn hay thiết kế vi mạch tiên tiến.
• Thị trường nội địa chưa phát triển: Nhu cầu sử dụng chip trong nước (ô tô, điện tử dân dụng, viễn thông) vẫn chủ yếu dựa vào hàng nhập khẩu, chưa tạo ra sức ép đủ lớn để thúc đẩy hình thành hệ sinh thái đầy đủ.
4.3. Nhân lực và đào tạo
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để Việt Nam có thể tiến sâu hơn trong chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu. Trong những năm gần đây, Chính phủ và các trường đại học đã có nhiều động thái đáng kể:
• Mục tiêu quốc gia đến năm 2030: Đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn phục vụ cả nhu cầu nội địa và xuất khẩu lao động chất lượng cao. Đây là con số đầy tham vọng, đòi hỏi sự huy động của toàn bộ hệ thống giáo dục – đào tạo.
• Các trung tâm đào tạo trọng điểm:
- Đại học Bách Khoa Hà Nội: Đã triển khai các chương trình liên kết đào tạo vi mạch với đối tác quốc tế như Cadence, Synopsys.
- Đại học Quốc gia TP.HCM (ĐHQG TP.HCM): Hợp tác với các doanh nghiệp FDI để đào tạo theo nhu cầu thực tiễn.
- FPT, Phenikaa, Trường ĐH Việt – Nhật, Trường ĐH Việt – Đức: Bắt đầu tích hợp các môn học về thiết kế IC, vật liệu bán dẫn, mô phỏng điện tử vào chương trình đào tạo chính quy.
- Liên kết với doanh nghiệp: Một số chương trình đào tạo thực hành tại nhà máy Intel, Amkor đã được triển khai, góp phần giúp sinh viên nắm bắt kỹ năng công nghiệp, hiểu được quy trình sản xuất thực tế.
5. Thách thức lớn
Mặc dù Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về tài nguyên đất hiếm, quá trình khai thác và phát triển chuỗi giá trị đất hiếm vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Những khó khăn này không chỉ cản trở tiến trình nội địa hóa ngành công nghiệp công nghệ cao mà còn tạo ra nguy cơ bị tụt hậu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Cụ thể:
• Trữ lượng mơ hồ – thiếu bản đồ địa chất chuẩn: Dù được xếp hạng là quốc gia có nguồn tài nguyên đất hiếm đáng kể, song Việt Nam chưa xây dựng được một hệ thống bản đồ địa chất hiện đại và đầy đủ để xác định chính xác trữ lượng, phân bố và đặc tính khoáng vật của các mỏ đất hiếm. Việc thiếu dữ liệu minh bạch và có độ tin cậy cao không chỉ làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư mà còn gây khó khăn trong công tác quy hoạch, khai thác và bảo tồn tài nguyên.
• Thiếu công nghệ tách chọn lọc – tinh luyện REEs: Công nghệ khai thác và tinh luyện đất hiếm của Việt Nam hiện vẫn chủ yếu dừng ở mức sơ khai, chủ yếu xuất khẩu dưới dạng quặng thô hoặc bán tinh, chưa đủ năng lực để phân tách chọn lọc các nguyên tố đất hiếm riêng lẻ với độ tinh khiết cao. Trong khi đó, công nghệ tách chiết REEs là lĩnh vực cực kỳ phức tạp, đòi hỏi quy trình hoá học đa tầng, kiểm soát nghiêm ngặt và đầu tư công nghệ cao, mà chỉ một số quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản hay Mỹ mới làm chủ. Điều này khiến Việt Nam phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, hạn chế khả năng phát triển công nghiệp chế biến sâu và chuỗi giá trị gia tăng.
• Nguy cơ ô nhiễm phóng xạ – thiếu quy chuẩn môi trường riêng: Một số loại đất hiếm, đặc biệt là các mỏ monazite, đi kèm với các nguyên tố phóng xạ như thorium hoặc uranium. Nếu không có quy chuẩn kỹ thuật và công nghệ xử lý phù hợp, hoạt động khai thác có thể gây ô nhiễm phóng xạ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa xây dựng được bộ tiêu chuẩn môi trường riêng biệt cho hoạt động khai thác và xử lý đất hiếm, trong khi hệ thống giám sát – đánh giá tác động môi trường vẫn còn yếu và chồng chéo.
• Nhân lực trình độ cao còn thiếu nghiêm trọng: Ngành công nghiệp đất hiếm, đặc biệt là lĩnh vực tinh luyện và ứng dụng trong sản xuất vật liệu bán dẫn, nam châm vĩnh cửu hay linh kiện điện tử, đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, am hiểu cả về công nghệ vật liệu, hoá học phân tích và kỹ thuật môi trường. Tuy nhiên, đội ngũ kỹ sư – nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này tại Việt Nam còn rất mỏng, thiếu tính liên ngành và chưa được đào tạo bài bản theo chuẩn quốc tế. Sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao khiến Việt Nam khó bắt nhịp với các công nghệ mới, đồng thời hạn chế khả năng tự chủ trong nghiên cứu – phát triển (R&D) và sản xuất công nghiệp đất hiếm theo chiều sâu.
6. Đề xuất chiến lược phát triển
6.1. Về tài nguyên: Quản lý hiệu quả và minh bạch hóa dữ liệu địa chất
• Lập Bản đồ REE quốc gia theo tiêu chuẩn quốc tế (JORC): Tiến hành khảo sát, đánh giá và lập bản đồ tài nguyên đất hiếm trên toàn lãnh thổ Việt Nam theo tiêu chuẩn JORC (Joint Ore Reserves Committee) nhằm cung cấp dữ liệu minh bạch, đáng tin cậy cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Việc chuẩn hóa thông tin địa chất giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút vốn FDI chất lượng cao.
• Minh bạch hóa dữ liệu khai khoáng và trữ lượng: Tạo cơ sở dữ liệu mở về trữ lượng, tọa độ mỏ, công nghệ khai thác và các chỉ số môi trường liên quan. Thiết lập hệ thống quản lý tài nguyên số hóa theo thời gian thực (real-time monitoring) giúp tăng tính công khai, minh bạch và chống thất thoát tài nguyên.
6.2. Về chính sách: Hình thành hành lang pháp lý và cơ chế ưu đãi đặc thù
• Ban hành Chính sách khoáng sản chiến lược: Đất hiếm cần được công nhận là khoáng sản chiến lược, với cơ chế quản lý riêng. Áp dụng ưu đãi thuế, miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị chế biến sâu, khuyến khích đầu tư chuỗi giá trị. Đồng thời, hạn chế xuất khẩu quặng thô thông qua hàng rào kỹ thuật và yêu cầu bắt buộc về chế biến sâu tại Việt Nam.
• Kết nối ba trục: Khai khoáng – luyện kim – sản xuất công nghiệp: Thiết lập cơ chế bắt buộc tích hợp chuỗi giá trị nội địa, không cho phép các mỏ hoạt động đơn lẻ mà không có kế hoạch liên kết với các nhà máy chế biến, luyện kim và các nhà sản xuất vật liệu, thiết bị sử dụng đất hiếm.
6.3. Về công nghệ và hợp tác: Đột phá bằng liên kết quốc tế và chuyển giao công nghệ
• Hợp tác công nghệ với các nước tiên tiến: Đẩy mạnh hợp tác với Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ – các quốc gia có kinh nghiệm và công nghệ cao trong tách chiết, tinh luyện và sản xuất hợp kim đất hiếm (như NdFeB, SmCo). Ưu tiên các hình thức liên doanh, cấp phép công nghệ, đào tạo chuyên sâu.
• Đổi tài nguyên lấy công nghệ (resource-for-tech): Áp dụng mô hình “đổi đất hiếm lấy công nghệ sạch” tương tự Kazakhstan – EU, trong đó Việt Nam cam kết cung ứng ổn định tài nguyên để nhận lại công nghệ khai thác thân thiện môi trường, nhà máy xử lý chất lượng cao, và chương trình đào tạo chuyên gia.
6.4. Về chuỗi bán dẫn: Xây dựng nền công nghiệp lõi của nền kinh tế số
• Phát triển chuỗi giá trị bán dẫn nội địa: Tập trung hỗ trợ các khâu còn thiếu như thiết kế IC (fabless), sản xuất bán dẫn trên wafer (foundry), đóng gói tiên tiến (advanced packaging) và kiểm định (testing). Ưu tiên đầu tư công và đối tác chiến lược vào các công nghệ then chốt như AI chip, sensor, và chip năng lượng.
• Xây dựng hệ sinh thái “Chip Valley” đa trung tâm: Hình thành Khu công nghiệp công nghệ cao tích hợp sản xuất vật liệu bán dẫn và chip tại Bắc Ninh (vật liệu, foundry), TP.HCM (thiết kế IC, startup công nghệ), Đà Nẵng (đóng gói và đào tạo). Các khu này cần được quy hoạch như một phần trong chiến lược phát triển quốc gia về công nghiệp bán dẫn.
6.5. Về nhân lực: Nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút chất xám
• Cải cách giáo dục STEM phổ thông và đại học: Đưa các chủ đề về điện tử, vật liệu hiếm, công nghệ bán dẫn vào chương trình giáo dục phổ thông dưới dạng học phần mở rộng STEM. Đồng thời, đổi mới giáo trình đại học theo hướng thực hành, tăng cường đào tạo song hành với doanh nghiệp, phòng thí nghiệm liên kết ba bên (nhà nước – doanh nghiệp – đại học).
• Chính sách học bổng và hỗ trợ nghiên cứu: Thiết lập các chương trình học bổng dài hạn cho sinh viên, kỹ sư, nghiên cứu sinh ngành đất hiếm và bán dẫn tại các trường đại học trong nước và quốc tế. Hỗ trợ tài chính và hành chính cho các đề tài nghiên cứu ứng dụng, dự án khởi nghiệp trong ngành công nghiệp nền tảng này.
6.6. Về môi trường: Khai thác bền vững, tái chế và phục hồi
• Ban hành Quy chuẩn môi trường riêng cho khai thác đất hiếm: Xây dựng bộ quy chuẩn quốc gia về nước thải, chất thải rắn, an toàn bức xạ và an toàn hóa học trong khai thác đất hiếm, phù hợp với điều kiện Việt Nam và tham chiếu tiêu chuẩn quốc tế.
• Áp dụng mô hình khai thác tuần hoàn: Thúc đẩy công nghệ khai thác sạch, xử lý bùn thải hiệu quả, song song với phát triển công nghiệp tái chế đất hiếm từ thiết bị điện tử, pin, motor. Ưu tiên các công nghệ phục hồi sinh thái sau khai thác, tái tạo rừng và cảnh quan, giảm thiểu tác động xã hội – môi trường.
7. Kết luận
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để tích hợp nguồn tài nguyên đất hiếm – vốn được xem là “vàng trắng” trong nền kinh tế công nghệ cao – vào chiến lược phát triển ngành công nghiệp bán dẫn, một ngành công nghệ lõi đóng vai trò then chốt trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế số hóa toàn cầu. Sở hữu một trong những trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới, Việt Nam không chỉ có lợi thế về tài nguyên mà còn có tiềm năng trở thành trung tâm cung ứng nguyên liệu đầu vào chiến lược cho chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu.
Tuy nhiên, tiềm năng chỉ trở thành hiện thực nếu được kích hoạt bằng một chiến lược phát triển tổng thể và đồng bộ, bao gồm bốn trụ cột then chốt: (1) Dữ liệu minh bạch và hệ thống hóa, (2) Công nghệ khai thác – chế biến hiện đại, (3) Chính sách định hướng và điều phối hiệu quả, và (4) Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Trước hết, Việt Nam cần hoàn thiện bản đồ địa chất đất hiếm và công khai dữ liệu trữ lượng nhằm tạo cơ sở tin cậy cho đầu tư trong và ngoài nước. Song song, đầu tư vào công nghệ khai thác – chế biến sạch, an toàn và có khả năng tinh luyện đến cấp độ nguyên liệu phục vụ ngành bán dẫn là yếu tố quyết định để tham gia chuỗi giá trị cao. Bài học từ các quốc gia như Trung Quốc hay Hoa Kỳ cho thấy quốc gia nào làm chủ được công nghệ xử lý sâu thì quốc gia đó mới thực sự nắm quyền kiểm soát chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu.
Về chính sách, cần hình thành các cụm liên kết ngành giữa khai khoáng – luyện kim – vật liệu – bán dẫn trong các khu công nghệ cao có cơ chế ưu đãi đặc biệt. Đồng thời, Nhà nước cần ban hành các quy chuẩn và tiêu chuẩn môi trường cho hoạt động khai thác đất hiếm nhằm đảm bảo phát triển bền vững. Hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ sâu (deep tech) cũng nên được hỗ trợ mạnh để hình thành các doanh nghiệp Việt có thể sản xuất vật liệu trung gian và đầu cuối phục vụ ngành vi mạch.
Cuối cùng, nhân lực là yếu tố không thể thay thế. Đào tạo kỹ sư, chuyên gia về vật liệu hiếm, luyện kim, hóa học, vật lý bán dẫn và công nghệ vi mạch cần được tích hợp thành chương trình quốc gia, gắn kết giữa đại học – viện nghiên cứu – doanh nghiệp. Việc thiết lập các trung tâm R&D và hợp tác quốc tế với các cường quốc công nghệ là cần thiết để rút ngắn khoảng cách công nghệ và tận dụng chuyển giao kỹ thuật.
Việc kiểm soát và làm chủ toàn bộ chuỗi xử lý đất hiếm – từ mỏ đến vật liệu tinh, từ nguyên liệu đến linh kiện bán dẫn – sẽ là bước ngoặt chiến lược, giúp Việt Nam không chỉ giảm phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, gia tăng năng lực tự cường công nghệ, đồng thời kiến tạo nền kinh tế tri thức và bền vững. Đây không chỉ là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu nếu Việt Nam muốn bứt phá trong thế kỷ 21.
Tài liệu tham khảo
1. US Geological Survey. (2024). Mineral commodity summaries 2024: Rare earths. U.S. Department of the Interior. https://doi.org/10.3133/mcs2024
2. European Commission. (2023). Critical Raw Materials Act: Ensuring secure and sustainable supply chains for EU green and digital transitions. https://single-market-economy.ec.europa.eu
3. Tu, X., & Zhang, X. (2020). China's rare earth elements industry: What can the West learn? Resources Policy, 65, 101567. https://doi.org/10.1016/j.resourpol.2019.101567
4. Binnemans, K., Jones, P. T., Blanpain, B., Van Gerven, T., & Yurramendi, L. (2013). Rare earths and the balance problem: How to deal with changing demands for REEs. Journal of Sustainable Metallurgy, 1(1), 29–40. https://doi.org/10.1007/s40831-014-0005-1
5. Semiconductor Industry Association (SIA). (2024). State of the U.S. semiconductor industry 2024. https://www.semiconductors.org/resources/
6. Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2023). Global material resources outlook to 2060. https://doi.org/10.1787/9789264307452-en
7. General Department of Geology and Minerals of Vietnam. (2022). Báo cáo tiềm năng và hiện trạng khai thác đất hiếm tại Việt Nam. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
8. Le, T. H., & Nguyen, V. D. (2023). Development potential of rare earths and high-tech materials in Vietnam: Strategic directions. Vietnam Journal of Earth Sciences, 45(4), 221–234. https://doi.org/10.15625/0866-7187/17989
9. International Energy Agency (IEA). (2023). The role of critical minerals in clean energy transitions – 2023 update. https://www.iea.org/reports/the-role-of-critical-minerals-in-clean-energy-transitions-2023-update
10. McKinsey & Company. (2022). Winning the semiconductor talent race. https://www.mckinsey.com/industries/semiconductors/our-insights/winning-the-semiconductor-talent-race