Trong hai bài trước chúng ta đã tìm hiểu về vai trò và thực trạng của nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam hiện nay. Và chắc chắn phải khẳng định rằng: Nhân lực chất lượng cao của thời đại mới không thể chỉ là người có bằng cấp cao hay kỹ năng nghề nghiệp tốt. Đó phải là những con người hội tụ đủ năng lực chuyên môn, có tư duy đổi mới sáng tạo, đồng thời mang trong mình nhân cách vững vàng và bản sắc văn hóa đậm đà. Sự phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào tốc độ, mà phải dựa vào chiều sâu nội lực con người.
Vì vậy, bài toán đặt ra cho Việt Nam không chỉ là “đào tạo thêm” nhân lực, mà là kiến tạo một mô hình nhân lực toàn diện, nơi ba yếu tố: Năng lực – sáng tạo – bản sắc văn hóa được tích hợp và phát triển hài hòa để biến lợi thế tỉ lệ “dân số vàng” của chúng ta thành “nguồn lực vàng”. Bài viết này đề xuất một số định hướng và giải pháp chiến lược để hiện thực hóa mục tiêu đó.
Đổi mới căn bản mô hình giáo dục: Dạy “làm người sáng tạo”, không chỉ “người làm việc”
Muốn có nguồn nhân lực chất lượng cao thì không thể không bắt đầu từ giáo dục. Nhưng không phải là giáo dục theo mô hình cũ: Nặng kiến thức, nhẹ kỹ năng và thiếu chiều sâu văn hóa, mà là một mô hình hoàn toàn mới: Giáo dục tích hợp và khai phóng, nơi học sinh – sinh viên không chỉ học để thi, mà học để sáng tạo, để cộng tác, để phụng sự xã hội.
Để làm được điều đó giáo dục cần chuyển đổi từ: Giáo dục truyền đạt → Giáo dục kiến tạo; Chạy đua điểm số → Định hình năng lực toàn diện; Chương trình cố định → Học tập linh hoạt, liên ngành
Chương trình học cần được thiết kế lại theo hướng khuyến khích tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề, học tập trải nghiệm và gắn liền với thực tiễn. Mỗi người học phải được tiếp cận với những lĩnh vực ngoài chuyên môn của mình: Một kỹ sư cần hiểu về kinh tế và xã hội; một nhà báo cần có tư duy công nghệ; một bác sĩ cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thấu cảm.
Đặc biệt, việc tích hợp giáo dục sáng tạo trong giáo dục phổ thông là yếu tố mang tính chiến lược. Thay vì dạy trẻ em “làm theo đúng mẫu”, hãy dạy các em biết “nghĩ khác đi”, biết thất bại và học lại từ sai lầm. Nơi nào sự sáng tạo được nuôi dưỡng từ tiểu học, nơi đó hình thành nên thế hệ dẫn dắt tương lai.
Kết nối nhà trường – doanh nghiệp – xã hội: Hệ sinh thái đào tạo hợp lực
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khoảng cách giữa đào tạo và thực tế là sự chia cắt giữa nhà trường – doanh nghiệp – thị trường lao động. Muốn đào tạo ra những người làm được việc, tạo được giá trị, thì nhà trường không thể đứng một mình.
Cần xây dựng mô hình đào tạo theo nhu cầu thị trường, trong đó: Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình học, thực hành, đánh giá kỹ năng; Sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tiễn, học tập dựa trên dự án thực tế; và nhà trường trở thành nơi trung gian kết nối, không chỉ đào tạo mà còn rèn luyện năng lực cho thị trường. Chúng ta có thể tham khảo các mô hình Cooperative Education (mô hình cho phép sinh viên học tập và làm việc song song) của Mỹ, Đức, Canada... hiện nay ở Việt Nam, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH) đang triển khai...
Bên cạnh đó, các mô hình “học tập suốt đời”, “đào tạo lại”, “ nâng cấp kỹ năng” cần được thúc đẩy mạnh mẽ trong doanh nghiệp và toàn xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực đang chịu sự thay đổi nhanh như công nghệ, tự động hóa, AI.
Phát triển năng lực sáng tạo và khả năng khởi nghiệp
Không thể có một nền kinh tế đổi mới nếu thiếu những con người biết tạo ra cái mới. Sáng tạo không còn là “đặc sản” của nghệ sĩ hay nhà nghiên cứu, mà là năng lực sinh tồn của mọi người lao động trong thời đại biến động không ngừng. Để phát triển sáng tạo như một năng lực cốt lõi, đầu tiên cần thay đổi phương pháp dạy học: Khuyến khích câu hỏi mở, tư duy đa chiều, học qua trải nghiệm; tiếp tục đầu tư vào hạ tầng sáng tạo: Không gian đổi mới sáng tạo tại trường học, phòng lab, trung tâm R&D; và cuối cùng bằng cách nào đó đưa khởi nghiệp sáng tạo vào chương trình học như một năng lực cơ bản: Từ tư duy giải quyết vấn đề, quản trị rủi ro đến kỹ năng xây dựng mô hình kinh doanh.
Chúng ta cần một thế hệ trẻ không ngại thử, không sợ sai, và không bị bóp nghẹt bởi nỗi sợ thất bại, vì chính họ sẽ là những người tạo ra việc làm, chứ không phải chỉ tìm việc làm.
Bồi đắp nền tảng văn hóa – nhân cách – bản lĩnh Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, một nghịch lý đang xảy ra: Nhiều người trẻ giỏi ngoại ngữ, thành thạo công nghệ, nhưng lại mờ nhạt bản sắc và thiếu chiều sâu văn hóa. Đây là lỗ hổng rất lớn trong phát triển nguồn nhân lực, bởi bản lĩnh cá nhân không thể tách rời gốc rễ văn hóa dân tộc.
Do vậy, chúng ta nên dạy văn hóa không phải bằng kiến thức khô cứng, mà bằng trải nghiệm sống động: Tham quan di sản, thực hành nghi lễ truyền thống, hiểu lịch sử không chỉ bằng sách giáo khoa mà qua phim ảnh, nghệ thuật, bảo tàng sống; lồng ghép văn hóa – đạo đức – nhân cách vào mọi môn học, mọi hoạt động giáo dục. Một người thành công thực sự là người vừa có năng lực làm việc, vừa có khả năng ứng xử, biết tôn trọng giá trị, và hành động có trách nhiệm; bên cạnh đó, tôn vinh những giá trị Việt trong bối cảnh toàn cầu: Làm thế nào để một lập trình viên Việt vẫn mang theo tinh thần và bản sắc của người Việt? Một nhà khởi nghiệp Việt vẫn giữ được đức khiêm cung, chữ tín và lòng yêu nước?
Khi giá trị văn hóa được nuôi dưỡng từ trong giáo dục và được ứng dụng trong công việc, người lao động sẽ không chỉ mạnh về chuyên môn mà còn có chiều sâu nhân văn – điều giúp họ “bền vững” trong một thế giới cạnh tranh khắc nghiệt.
Chính sách quốc gia: Ưu tiên đầu tư chiến lược vào nhân lực tương lai
Để chuyển hướng từ “dân số vàng” sang “nguồn nhân lực vàng”, cần một chiến lược quốc gia bài bản và dài hạn, trong đó:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục sáng tạo và công nghệ: Không chỉ là tăng ngân sách, mà là thay đổi cách phân bổ và sử dụng hiệu quả.
Ưu đãi và hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực AI, công nghệ xanh, năng lượng tái tạo, giáo dục số – nơi người trẻ có thể phát huy trí tuệ Việt trên nền tảng toàn cầu.
Chính sách thu hút và hồi hương nhân tài, tạo điều kiện để người Việt trẻ từ khắp nơi trên thế giới quay về cống hiến – không chỉ bằng lời kêu gọi, mà bằng cơ hội phát triển thực sự.
Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện, không còn chỉ dựa vào bằng cấp hay chứng chỉ, mà hướng đến đo lường khả năng ứng dụng, tinh thần đổi mới và đóng góp xã hội.
Con người là chiến lược, không phải chi phí
Muốn Việt Nam vươn lên thành quốc gia sáng tạo, không thể bắt đầu từ đâu khác ngoài con người. Nhưng không phải con người đơn thuần là lao động, mà là người lao động sáng tạo, có bản lĩnh, và có gốc rễ văn hóa. Nếu công nghệ là “cánh tay nối dài”, thì con người là bộ não quyết định. Trong mọi bản chiến lược phát triển, nếu thiếu yếu tố con người, thì mọi tài nguyên, chính sách, hạ tầng đều trở nên vô nghĩa.
Chúng ta cần xây dựng một thế hệ mới, những người không chỉ “làm việc tốt”, mà còn sống đẹp, nghĩ sâu, và hành động có trách nhiệm. Họ là những hạt nhân phát triển bền vững trong doanh nghiệp, trong cộng đồng, trong nền kinh tế tri thức và trong tương lai của đất nước./.