Tăng cường hợp tác quốc tế trong đào tạo báo chí - truyền thông gắn với chuyển đổi số và chuyển giao tri thức toàn cầu

Trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế trở thành lực đẩy chiến lược giúp đào tạo báo chí – truyền thông Việt Nam thích ứng, nâng chất và hội nhập sâu rộng.

Toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang tạo nên những biến chuyển căn bản trong hoạt động báo chí – truyền thông cả về phương thức sản xuất nội dung, mô hình vận hành lẫn yêu cầu đối với nguồn nhân lực. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và truyền thông đa nền tảng đã phá vỡ các giới hạn truyền thống, kiến tạo một hệ sinh thái truyền thông mới – linh hoạt, mở rộng và kết nối toàn cầu.

Trước sự vận động nhanh chóng đó, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam đứng trước yêu cầu cấp bách trong việc tái thiết chương trình đào tạo báo chí – truyền thông nhằm thích ứng hiệu quả với môi trường công nghệ số và xu thế hội nhập sâu rộng.

Trong tiến trình này, hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt, không chỉ giúp tiếp cận nguồn tri thức và công nghệ tiên tiến, mà còn mở rộng không gian học thuật, nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, đổi mới phương pháp giảng dạy và tạo điều kiện để các cơ sở đào tạo trong nước hội nhập vào mạng lưới đào tạo báo chí toàn cầu. Đồng thời, chuyển đổi số và chuyển giao tri thức đã và đang trở thành chất xúc tác mạnh mẽ, thúc đẩy mô hình hợp tác quốc tế trở nên hiệu quả, linh hoạt và mang tính chia sẻ sâu rộng hơn.

Xuất phát từ yêu cầu đó, bài viết hướng đến việc phân tích có hệ thống thực trạng và xu hướng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo báo chí – truyền thông; làm rõ vai trò của chuyển đổi số và chuyển giao tri thức toàn cầu trong việc định hình nội dung và phương thức hợp tác; từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả, tính bền vững và chiều sâu chiến lược của hợp tác quốc tế trong bối cảnh phát triển hiện nay.

Hợp tác quốc tế trong đào tạo báo chí – truyền thông là một xu thế tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Khái niệm này không chỉ bao hàm việc trao đổi học thuật giữa các cơ sở đào tạo mà còn mở rộng sang hợp tác nghiên cứu, phát triển chương trình đào tạo chung, chuyển giao công nghệ đào tạo và chuẩn hóa các chuẩn mực nghề nghiệp.

Đây là hoạt động có tính chiến lược, nhằm nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên, hiện đại hóa nội dung đào tạo và thúc đẩy khả năng hội nhập quốc tế cho người học. Song song với đó, chuyển đổi số đã từng bước làm thay đổi sâu sắc cách thức tổ chức, vận hành và đánh giá chất lượng giáo dục truyền thông. Việc tích hợp công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, các nền tảng học tập mở và hệ thống mô phỏng truyền thông đa phương tiện vào chương trình đào tạo đã trở thành yêu cầu cốt lõi, đặt ra thách thức lớn nhưng cũng mở ra cơ hội hợp tác liên quốc gia một cách linh hoạt, hiệu quả hơn.

img-7825-1748418933.jpeg

Hội thảo khoa học quốc tế “Báo chí – truyền thông trong bối cảnh AI phát triển” do Học viện Báo chí và Tuyên truyền phối hợp với Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc (KOICA) tại Việt Nam tổ chức (Ảnh: ajc.hcma.vn)

Trong mối liên hệ đó, chuyển giao tri thức và công nghệ đóng vai trò là cầu nối, giúp các quốc gia có trình độ đào tạo chưa đồng đều rút ngắn khoảng cách phát triển, tiếp cận các mô hình giáo dục tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí – truyền thông vốn đòi hỏi tốc độ thích ứng nhanh và kỹ năng liên ngành cao. Trên nền tảng lý luận, lý thuyết học tập xuyên quốc gia và các mô hình hợp tác giáo dục quốc tế hiện đại cho thấy rằng chia sẻ tri thức không còn giới hạn bởi địa lý, mà phụ thuộc vào năng lực thiết lập mạng lưới kết nối và chuyển hóa tri thức thành giá trị thực tiễn.

Nhiều quốc gia như Anh, Mỹ, Hàn Quốc, Singapore đã xây dựng các mô hình hợp tác đào tạo báo chí có tính mở, tích hợp số hóa và khuyến khích trao đổi quốc tế. Đồng thời, các tổ chức như UNESCO, WAN-IFRA hay Open Society Foundations đã và đang đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng khung chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, thúc đẩy các sáng kiến học tập toàn cầu và phát triển năng lực đội ngũ đào tạo tại các nước đang phát triển. Những kinh nghiệm và mô hình này tạo nền tảng lý luận và thực tiễn quan trọng để Việt Nam định hướng mở rộng và nâng cao chất lượng hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ chuyên gia, giảng dạy cũng như đội ngũ phóng viên, biên tập viên, nhà báo các mảng báo chí – truyền thông hiện nay.

Hiện nay, một số hình thức hợp tác phổ biến bao gồm: liên kết đào tạo song bằng, trong đó sinh viên học một phần chương trình tại Việt Nam và một phần tại trường đối tác ở nước ngoài, được cấp hai bằng hoặc đồng cấp bằng quốc tế. Trao đổi giảng viên và sinh viên cũng được thực hiện thông qua các thỏa thuận hợp tác song phương hoặc trong khuôn khổ các chương trình học bổng quốc tế như Erasmus+, Fulbright, Chevening, KOICA, DAAD, v.v. Nhiều giảng viên và sinh viên Việt Nam đã có cơ hội tiếp cận với môi trường học tập tiên tiến tại châu Âu, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore.

Đặc biệt, một hình thức hợp tác học thuật nổi bật là tổ chức các hội thảo quốc gia và quốc tế với sự tham gia của các chuyên gia, học giả, nhà báo và nhà nghiên cứu trong nước và quốc tế. Học viện Báo chí và Tuyên truyền đã nhiều lần chủ trì tổ chức các hội thảo chuyên sâu như: Hội thảo quốc tế “Đào tạo báo chí, truyền thông trong kỷ nguyên số: Cơ hội và thách thức” (2021), “Báo chí – truyền thông trong bối cảnh AI phát triển” (2025)…thu hút sự tham gia củanhiều học giả cũng như sự quan tâm của các trường đại học đến từ Anh, Hàn Quốc, Singapore, cùng các tổ chức quốc tế như UNESCO và Friedrich-Ebert-Stiftung (FES).

Ngoài ra, các hội thảo như “Truyền thông trong quản trị khủng hoảng thông tin”, “Báo chí dữ liệu và đạo đức nghề nghiệp”, hay “Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong truyền thông hiện đại” đã được tổ chức dưới dạng trực tiếp hoặc trực tuyến, tạo ra môi trường trao đổi học thuật cởi mở, cập nhật và đa chiều.

Những hoạt động này không chỉ giúp các cơ sở đào tạo trong nước cập nhật chương trình đào tạo theo xu thế quốc tế, mà còn góp phần nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên, mở rộng hợp tác nghiên cứu và thúc đẩy quá trình số hóa giáo dục. Đồng thời, sinh viên cũng có cơ hội tiếp cận với tư duy học thuật hiện đại, tiếp xúc với chuyên gia quốc tế, qua đó nâng cao năng lực ngoại ngữ, tư duy phản biện và kỹ năng liên ngành.

Từ những nỗ lực này, có thể ghi nhận một số thành tựu nổi bật: nhiều cơ sở đào tạo đã mở rộng chương trình đào tạo mang tính quốc tế, đưa vào giảng dạy các học phần mới như báo chí dữ liệu, truyền thông số, quản trị truyền thông trong khủng hoảng… năng lực đội ngũ giảng viên được cải thiện rõ rệt, thông qua học tập, nghiên cứu tại nước ngoài, tham gia dự án quốc tế hoặc hợp tác biên soạn tài liệu, giáo trình. Về hợp tác quốc tế đã gia tăng cơ hội tiếp cận công nghệ truyền thông hiện đại, góp phần hình thành các phòng học mô phỏng, studio truyền hình – phát thanh, và hệ thống đào tạo trực tuyến (LMS), đồng thời tiếp cận được các nguồn học liệu mở quốc tế.

Tuy nhiên, quá trình hợp tác quốc tế trong đào tạo báo chí – truyền thông tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều hạn chế và thách thức. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự chênh lệch về năng lực công nghệ, học thuật và tài chính giữa các cơ sở đào tạo trong nước và đối tác quốc tế. Nhiều chương trình hợp tác mới chỉ dừng lại ở mức trao đổi ngắn hạn, thiếu chiều sâu chiến lược và chưa có tác động bền vững đến hệ thống đào tạo.

Ngoài ra, việc thiếu một chiến lược quốc gia dài hạn về hội nhập giáo dục truyền thông khiến cho các hoạt động hợp tác bị phân tán, chưa gắn kết với yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh chuyển đổi số.Thêm vào đó, rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa học thuật và pháp lý cũng là những yếu tố cản trở hợp tác.

Việc công nhận tín chỉ, bằng cấp hay phối hợp kiểm định chất lượng giữa các bên hợp tác còn chưa rõ ràng. Nhiều giảng viên, sinh viên Việt Nam còn hạn chế về khả năng ngoại ngữ, kỹ năng nghiên cứu quốc tế, gây khó khăn trong việc tiếp cận các chương trình học thuật chất lượng cao. Cơ sở hạ tầng công nghệ, trong một số trường hợp, chưa đủ hiện đại để tích hợp sâu các nền tảng đào tạo kỹ thuật số tiên tiến từ nước ngoài.

Chuyển đổi số đang trở thành động lực trung tâm thúc đẩy đổi mới toàn diện trong đào tạo báo chí – truyền thông. Việc ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, công nghệ thực tế ảo và truyền thông đa nền tảng đã làm thay đổi cách thức thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức giảng dạy và đánh giá kết quả học tập.

Đặc biệt, AI không chỉ hỗ trợ phân tích dữ liệu truyền thông mà còn góp phần xây dựng các công cụ mô phỏng tác nghiệp, tạo điều kiện để sinh viên thực hành trong môi trường ảo sát với thực tế. Sự phát triển của công nghệ số cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết phải cập nhật kỹ năng số – bao gồm kỹ năng thu thập, xử lý dữ liệu, sản xuất nội dung kỹ thuật số và quản trị nền tảng truyền thông – vào chương trình đào tạo báo chí một cách hệ thống và liên tục.

Song hành với chuyển đổi số là quá trình chuyển giao tri thức toàn cầu, đóng vai trò như một cầu nối hiệu quả trong hợp tác quốc tế. Nhờ các nền tảng học trực tuyến, MOOC, các hệ thống LMS và mạng lưới học liệu mở quốc tế, nguồn tri thức chất lượng cao từ các cơ sở đào tạo hàng đầu thế giới đã trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.

Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng các mô hình chuyển giao như đào tạo liên kết, chương trình đồng giảng dạy, học liệu số dùng chung hay cố vấn chuyên môn từ xa để nâng cao chất lượng đào tạo trong nước. Qua đó, chuyển giao tri thức không chỉ giới hạn ở chuyển giao công nghệ mà còn là quá trình chia sẻ phương pháp, tư duy, và chuẩn mực nghề nghiệp, góp phần thúc đẩy hội nhập giáo dục báo chí – truyền thông theo hướng mở, linh hoạt và bền vững.

img-7826-1748419166.png
Hội thảo “Cơ hội hợp tác đào tạo truyền thông quốc tế” do Học viện Báo chí và Tuyên truyền phối hợp với ĐH Middlesex (Vương quốc Anh) tổ chức sáng 11/3 (Ảnh: vov.vn)

Để hợp tác quốc tế trong đào tạo báo chí – truyền thông thực sự trở thành động lực thúc đẩy nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thời đại chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược sau:

Một là, xây dựng chiến lược quốc gia về hội nhập giáo dục báo chí – truyền thông. Việc xây dựng một chiến lược quốc gia riêng biệt, có tính dài hạn và gắn với các chương trình quốc gia về chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực là yêu cầu cấp thiết. Chiến lược cần xác định rõ mục tiêu, lộ trình, khu vực và đối tác ưu tiên, đồng thời tích hợp vào các chính sách lớn như Chiến lược phát triển giáo dục đại học, Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, Chiến lược phát triển nhân lực truyền thông đến năm 2030.

Bên cạnh đó, cần ban hành các cơ chế khuyến khích hợp tác như hỗ trợ tài chính cho chương trình liên kết đào tạo, công nhận tín chỉ quốc tế, miễn giảm thuế hoặc thủ tục hành chính cho các đối tác học thuật nước ngoài.

Hai là, ưu tiên phát triển các chương trình hợp tác trọng điểm theo khu vực. Việt Nam cần tập trung mở rộng hợp tác trong các khu vực có tính tương đồng và tiềm năng cao như ASEAN+, Đông Bắc Á và châu Á – Thái Bình Dương. Đây là những khu vực có nhiều quốc gia đã thành công trong đào tạo báo chí hiện đại và có chiến lược phát triển truyền thông số toàn diện. Việc triển khai các chương trình đào tạo liên kết, đồng giảng dạy, trao đổi sinh viên – giảng viên hoặc các dự án nghiên cứu chung trong khu vực sẽ góp phần tăng tính thực tiễn, chi phí hợp lý, đồng thời phù hợp với yêu cầu về ngôn ngữ, văn hóa và thể chế giáo dục.

Ba là, nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và thể chế triển khai hợp tác. Các cơ sở đào tạo cần ưu tiên đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên có trình độ học vấn, ngoại ngữ, kỹ năng số và năng lực giảng dạy bằng tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu hội nhập. Việc khuyến khích giảng viên tham gia chương trình đào tạo sau đại học, thực tập nghề nghiệp và các hội thảo quốc tế là rất quan trọng. Đồng thời, cần thiết lập các bộ phận chuyên trách về hợp tác quốc tế tại các trường báo chí – truyền thông, có chức năng xúc tiến, đàm phán, triển khai và đánh giá hiệu quả hợp tác một cách chuyên nghiệp, bài bản.

Bốn là, hiện đại hóa hạ tầng số và công nghệ đào tạo. Chuyển đổi số trong giáo dục báo chí – truyền thông đòi hỏi các cơ sở đào tạo phải được đầu tư đồng bộ về cơ sở vật chất và nền tảng công nghệ. Trong đó, cần chú trọng xây dựng hệ thống học tập trực tuyến (LMS), thư viện số, phòng học mô phỏng, studio truyền thông hiện đại và phần mềm sản xuất, phân tích dữ liệu truyền thông. Hạ tầng công nghệ chính là điều kiện tiên quyết để triển khai các chương trình giảng dạy xuyên biên giới, học liệu số hóa, kiểm tra – đánh giá trực tuyến và xây dựng các kho học liệu mở phục vụ học tập suốt đời.

Năm là, khai thác hiệu quả mạng lưới chuyên gia, học liệu và nền tảng mở quốc tế. Các trường báo chí – truyền thông tại Việt Nam cần tích cực kết nối với các đại học và viện nghiên cứu hàng đầu trên thế giới như University of Southern California (Mỹ), London School of Economics (Anh), Nanyang Technological University (Singapore), Korea University (Hàn Quốc),... để tổ chức các chương trình đồng giảng dạy, hội thảo chuyên đề, hướng dẫn luận văn và trao đổi giảng viên – sinh viên.

Cùng với đó, cần tận dụng các nguồn tài nguyên học liệu mở như Open Educational Resources (OER), Massive Open Online Courses (MOOCs), và các kho tri thức từ tổ chức quốc tế như UNESCO, WAN-IFRA, Friedrich-Ebert-Stiftung để cập nhật nhanh các nội dung đào tạo hiện đại. Việc sử dụng các nền tảng này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đào tạo, mà còn thúc đẩy bình đẳng tiếp cận tri thức, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện trong môi trường học tập toàn cầu.

Hợp tác quốc tế trong đào tạo báo chí – truyền thông, gắn với chuyển đổi số và chuyển giao tri thức toàn cầu, đang trở thành yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hiện đại hóa chương trình đào tạo và mở rộng năng lực hội nhập của các cơ sở giáo dục Việt Nam. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra nhanh chóng, việc ứng dụng công nghệ mới và tiếp cận các mô hình đào tạo tiên tiến từ các quốc gia phát triển mang lại cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

Để tận dụng hiệu quả xu thế này, Việt Nam cần có chiến lược hội nhập giáo dục rõ ràng, tăng cường năng lực thể chế, phát triển đội ngũ giảng viên chất lượng cao, đầu tư hạ tầng số hiện đại và chủ động tham gia các mạng lưới tri thức mở toàn cầu.

Năm nhóm giải pháp được đề xuất trong bài viết nhằm hướng tới một mô hình hợp tác quốc tế hiệu quả, linh hoạt, phù hợp với điều kiện Việt Nam và tiệm cận với các chuẩn mực toàn cầu. Đây chính là nền tảng quan trọng để giáo dục báo chí – truyền thông Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ trong thời kỳ số và hội nhập sâu rộng./.

ThS Dương Quốc Thành Học viện An ninh nhân dân