Vụ án xảy ra tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa cho thấy rõ thực tế đáng lo ngại này. Trong suốt nhiều năm, hàng chục cán bộ, y bác sĩ, trong đó có cả những người đứng đầu viện, đã tham gia vào đường dây nhận hối lộ để đưa ra các kết luận sai sự thật. Từ những bản án nghiêm khắc dành cho tội giết người, buôn ma túy, buôn bán người, nhiều đối tượng đã được “hô biến” thành bệnh nhân tâm thần, thoát khỏi trách nhiệm pháp lý vốn dĩ phải gánh chịu.
Một ví dụ điển hình là trường hợp Phan Vũ Hải, đối tượng bị xét xử vì hành vi mua bán người dưới 16 tuổi. Trong thời gian tại ngoại, Hải tìm cách nhập viện, nhờ cậy bác sĩ tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa “giúp đỡ”. Sau khi đưa tiền, hồ sơ bệnh án của Hải được chỉnh sửa theo hướng bất lợi cho công lý nhưng lại có lợi cho bị cáo. Bản kết luận giám định xác định Hải bị hạn chế khả năng nhận thức và điều khiển hành vi tại thời điểm phạm tội. Nhờ đó, khi ra tòa, Hải chỉ phải nhận mức án 7 năm tù thay vì khung hình phạt cao hơn.
Tương tự, trường hợp của Tống Thị Bạch Lan, đối tượng buôn bán ma túy, cũng cho thấy sức mạnh “thần kỳ” của những bản giám định giả. Dù ban đầu bị tuyên phạt 15 năm tù, Lan đã thoát khỏi việc thi hành án khi có trong tay kết luận bị mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi. Bản án nghiêm khắc đã biến thành biện pháp chữa bệnh bắt buộc, khiến vụ án tạm đình chỉ. Việc này không chỉ làm sai lệch tiến trình tố tụng mà còn khiến dư luận phẫn nộ vì tính răn đe của pháp luật bị xói mòn.
Nghiêm trọng hơn, có cả những đối tượng phạm tội giết người cũng được “cứu” bằng cách này. Trường hợp Tiêu Duy Dũng tại Gia Lai là minh chứng rõ rệt. Dù bị khởi tố về tội giết người và sử dụng vũ khí quân dụng, Dũng vẫn được giám định là mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi. Sau đó, cơ quan điều tra buộc phải tạm đình chỉ vụ án và áp dụng biện pháp chữa bệnh bắt buộc, đồng nghĩa việc xử lý một kẻ nguy hiểm bị treo lại.
Những vụ việc này cho thấy một lỗ hổng lớn trong quy trình tố tụng: Kết luận giám định tâm thần được coi là “chứng cứ khoa học” gần như tuyệt đối, nhưng lại thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ, để cho cá nhân có thể thao túng bằng lợi ích vật chất. Khi cơ quan giám định bị biến chất, hệ quả là công lý bị bóp méo, nạn nhân và xã hội không được bảo vệ đúng mức.
Ngoài việc tạo ra sự bất công cho các vụ án, những bản kết luận sai còn kéo theo nhiều hệ lụy nguy hiểm. Các đối tượng phạm tội nghiêm trọng, thay vì phải chịu sự trừng phạt, lại có thể tiếp tục gây nguy hiểm cho cộng đồng. Một số trường hợp, dù đang được coi là “mất khả năng điều khiển hành vi”, vẫn có thể tham gia vào hoạt động tội phạm khác ngay trong thời gian chữa bệnh bắt buộc.
Vụ án tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa là lời cảnh tỉnh sâu sắc cho cả hệ thống. Nó cho thấy chỉ cần một mắt xích bị tha hóa, cả cơ chế tố tụng có thể bị vô hiệu hóa. Khi bệnh án và kết luận giám định trở thành “món hàng” có thể mua bán, pháp luật sẽ mất đi tính nghiêm minh vốn có.
Để khắc phục, giới chuyên gia cho rằng cần thiết lập quy trình giám sát độc lập đối với hoạt động giám định pháp y tâm thần. Bên cạnh đó, phải có cơ chế trưng cầu giám định lại từ đơn vị độc lập trong những vụ án nghiêm trọng, tránh tình trạng “vừa đá bóng vừa thổi còi”. Quan trọng hơn, việc xử lý nghiêm minh những người lợi dụng chức vụ quyền hạn để làm sai kết luận không chỉ nhằm răn đe, mà còn để lấy lại niềm tin của người dân vào công lý.
Khi lỗ hổng bị khép lại, những vụ án tương tự mới không còn tái diễn. Và quan trọng hơn, sự nghiêm minh của pháp luật mới được khẳng định, đảm bảo rằng không ai có thể “mua” sự vô tội chỉ bằng vài tờ giấy giám định./.